Trang chủ page 271
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5401 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L3 - Bờ Nam kênh An Bình - Khu vực 2 | Đoạn từ Đường tỉnh ĐT 843 - đến giáp ranh Vườn Quốc gia Tràm Chim | 660.000 | 462.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5402 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L4 - Huyện lộ An Hòa - Hòa Bình - Khu vực 2 | Cầu Tân Công Sính 2 (bờ Đông) - cầu ngã năm Hòa Bình | 240.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5403 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L4 - Huyện lộ An Hòa - Hòa Bình - Khu vực 2 | Cụm dân cư Phú Xuân (phía Đông) - cầu Tân Công Sính 2 (bờ Tây) | 300.000 | 210.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5404 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L4 - Huyện lộ An Hòa - Hòa Bình - Khu vực 2 | Từ cầu kênh K8 (Bờ Đông) - Cụm dân cư Phú Xuân (phía Tây) | 300.000 | 210.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5405 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L4 - Huyện lộ An Hòa - Hòa Bình - Khu vực 2 | Từ cầu Phú Hiệp (bờ Đông) - Cầu kênh K8 (bờ Tây) | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5406 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L4 - Huyện lộ An Hòa - Hòa Bình - Khu vực 2 | Từ cầu kênh An Bình - ĐT 843 | 240.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5407 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L4 - Huyện lộ An Hòa - Hòa Bình - Khu vực 2 | Từ Phía Đông Cụm dân cư Cả Nổ xã Phú Thành B - Tây Cụm dân cư, xã Phú Thành B | 240.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5408 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L4 - Huyện lộ An Hòa - Hòa Bình - Khu vực 2 | Từ phía Đông cầu kênh 2 tháng 9 - Tây Cụm dân cư Cả Nổ, xã Phú Thành B | 240.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5409 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L3 - Huyện lộ An Hòa - Hòa Bình - Khu vực 2 | Từ Quốc lộ 30 - Tây cầu kênh 2 tháng 9 | 300.000 | 210.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5410 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L4 - Đường liên xã An Hòa - An Long - Phú Ninh - Khu vực 2 | Từ phía Nam đường xuống bến đò Phú Ninh, Đình Tân Quới - giáp ranh Tam Nông, Thanh Bình | 240.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5411 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L4 - Đường liên xã An Hòa - An Long - Phú Ninh - Khu vực 2 | Từ phía Nam kênh Đồng Tiến - phía Bắc đường xuống bến đò Phú Ninh - Đình Tân Quới | 300.000 | 210.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5412 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L3 - Đường liên xã An Hòa - An Long - Phú Ninh - Khu vực 2 | Từ phía Nam đường vào HTX Phú Thọ - giáp ranh chợ An Long | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5413 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L4 - Đường liên xã An Hòa - An Long - Phú Ninh - Khu vực 2 | Từ phía Nam kênh An Bình - đường vào HTX Phú Thọ (phía Bắc) | 300.000 | 210.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5414 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L4 - Đường liên xã An Hòa - An Long - Phú Ninh - Khu vực 2 | Từ ranh thành phố Hồng Ngự - ranh chợ cũ xã An Hòa | 240.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5415 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L4 - Đường liên xã An Long - Phú Ninh - Phú Thành A - Khu vực 2 | Từ ranh An Long - Phú Ninh - đến giáp ranh xã Phú Ninh - Phú Thành A (bờ Bắc kênh Đồng Tiến) | 240.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5416 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L4 - Đường liên xã An Long - Phú Ninh - Phú Thành A - Khu vực 2 | Từ phía Đông đường nước HTX Phú Thọ - ranh An Long, Phú Ninh | 300.000 | 210.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5417 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L3 - Đường liên xã An Long - Phú Ninh - Phú Thành A - Khu vực 2 | Từ Quốc lộ 30 - phía Đông đường nước HTX Phú Thọ | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5418 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 - Khu vực 2 | Đoạn từ ranh đường An Hòa - Hòa Bình - giáp ranh xã Tân Phước, huyện Tân Hồng | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5419 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 - Khu vực 2 | Đoạn từ ranh Đường ĐT 855, xã Hòa Bình - ranh đường An Hòa - Hòa Bình | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5420 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 - Khu vực 2 | Đoạn từ giáp ranh xã Thạnh Lợi, huyện Tháp Mười - ranh Tuyến dân cư phía Đông đường ĐT 855, xã Hòa Bình | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |