Trang chủ page 272
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5421 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 855 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Tân Công Sính 1 - ranh phía Nam Cụm dân cư xã Hoà Bình | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5422 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 855 - Khu vực 2 | Đoạn ranh đất phía Nam Cụm dân cư xã Tân Công Sính - cầu Tân Công Sính 1 | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5423 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 855 - Khu vực 2 | Đoạn từ ranh thị trấn Tràm Chim - ranh đất phía Nam Cụm dân cư xã Tân Công Sính | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5424 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 844 - Khu vực 2 | Đoạn từ ranh đất phía Đông Cụm dân cư An Long - Quốc lộ 30 | 510.000 | 357.000 | 255.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5425 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 844 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Phú Thành A - ranh đất phía Đông Cụm dân cư An Long | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5426 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 844 - Khu vực 2 | Đoạn từ phía Đông Cụm dân cư Phú Thành A (giai đoạn 1) - phía Đông đường vào chợ mới Phú Thành A (đối với phía Nam Đường tỉnh ĐT 844) | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5427 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 844 - Khu vực 2 | Đoạn từ ranh phía Tây đất trường Tiểu học Phú Thọ A - phía Đông đường vào Cụm dân cư xã Phú Thành A (giai đoạn 1) | 510.000 | 357.000 | 255.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5428 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 844 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Tổng Đài - cầu Phú Thọ | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5429 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 | Đoạn từ Tây cầu kênh Phèn 3 - ranh thị trấn Tràm Chim | 510.000 | 357.000 | 255.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5430 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 | Đoạn từ Tây cầu kênh Sáu Đạt - Đông cầu kênh Phèn 3 | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5431 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 | Đoạn từ ranh phía Tây chợ Phú Cường - Đông cầu kênh Sáu Đạt | 510.000 | 357.000 | 255.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5432 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 | Đoạn từ ranh huyện Cao Lãnh - ranh phía Đông chợ Phú Cường | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5433 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 | Đoạn từ ranh đất phía Bắc UBND xã Phú Hiệp - ranh Tân Hồng | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5434 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 | Đoạn từ Bắc cầu Phú Hiệp - ranh đất phía Bắc UBND xã Phú Hiệp | 510.000 | 357.000 | 255.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5435 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 | Đoạn từ phía Nam Cụm dân cư xã Phú Hiệp - bờ Nam cầu Phú Hiệp (đối với phía Đông Đường tỉnh ĐT 843) | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5436 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 | Đoạn từ ranh thị trấn Tràm Chim - ranh đất phía Nam Cụm dân cư xã Phú Hiệp | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5437 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ phía Bắc đường vào chợ Cụm dân cư xã An Hoà - ranh thành phố Hồng Ngự | 510.000 | 357.000 | 255.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5438 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ ranh đất phía Nam UBND xã An Hòa - phía Nam cầu Trung Tâm | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5439 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ đường số 3 vào Cụm dân cư ấp An Phú - ranh đất phía Nam UBND xã An Hòa | 510.000 | 357.000 | 255.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5440 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ bến đò An Long - Tân Quới - đường số 3 vào Cụm dân cư ấp An Phú | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |