Trang chủ page 280
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5581 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn 3: Từ đường Trần Phú - cầu kênh Xáng | 8.300.000 | 5.810.000 | 4.150.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5582 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn 2: Từ đường Phan Đăng Lưu - đường Trần Phú | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5583 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn 1: Từ Kênh 307 - đường Phan Đăng Lưu (Trung tâm y tế) | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5584 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Đường N2 | Đường rẽ N2 (cả 02 nhánh rẽ từ đường N2 - đường Gò Tháp) | 900.000 | 630.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5585 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Đường N2 | Từ cầu N2 - ranh xã Mỹ An | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5586 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Đường Hùng Vương | Đoạn 6: Từ đường Lê Quí Đôn - kênh Nguyễn Văn Tiếp A | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5587 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Đường Hùng Vương | Đoạn 5: Từ cầu Ngã Sáu - đường Lê Quí Đôn | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5588 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Đường Hùng Vương | Đoạn 4: Từ đường Phạm Ngọc Thạch - cầu Tháp Mười | 11.000.000 | 7.700.000 | 5.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5589 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Đường Hùng Vương | Đoạn 3: Từ đường Thống Linh - đường Phạm Ngọc Thạch | 7.000.000 | 4.900.000 | 3.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5590 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Đường Hùng Vương | Đoạn 2: Từ Điện lực - đường Thống Linh | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5591 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Đường Hùng Vương | Đoạn 1: Từ Kênh 307 - Điện lực | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5592 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Các xã còn lại | - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở |
5593 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Thị trấn Tràm Chim, xã An Hoà, An Long, Phú Ninh | - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở |
5594 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Các xã còn lại | - | 45.000 | 40.000 | 35.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng |
5595 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Thị trấn Tràm Chim, xã An Hoà, An Long, Phú Ninh | - | 60.000 | 55.000 | 50.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng |
5596 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Các xã còn lại | - | 70.000 | 65.000 | 60.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5597 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Thị trấn Tràm Chim, xã An Hoà, An Long, Phú Ninh | - | 100.000 | 90.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5598 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Các xã còn lại | - | 45.000 | 40.000 | 35.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm, đất trồng lúa, đất nuôi trồng thủy sản, đất rừng sản xuất |
5599 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Thị trấn Tràm Chim, xã An Hoà, An Long, Phú Ninh | - | 60.000 | 55.000 | 50.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm, đất trồng lúa, đất nuôi trồng thủy sản, đất rừng sản xuất |
5600 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Đất khu vực 3 - Toàn huyện | - | 180.000 | 168.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |