Trang chủ page 296
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5901 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 (thị trấn Mỹ An - Trường Xuân) - Khu vực 2 | Từ kênh 8000 - kênh 12000 | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5902 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 846 - Khu vực 2 | Riêng đoạn đối diện khu vực chợ Đốc Binh Kiều - | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5903 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 846 - Khu vực 2 | Đoạn Từ cầu Kênh Nhất - kênh Bằng Lăng | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5904 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 | Từ cầu kênh Ông Hai - Cầu kênh Tư (cũ) | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5905 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 | Từ cuối Cụm dân cư Trung tâm xã Mỹ Quí - Đường tỉnh ĐT 850 | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5906 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 | Riêng đoạn đối diện khu chợ Mỹ Quí - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5907 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 | Từ đường vào cụm dân cư Đường Thét - Cuối Cụm dân cư Trung tâm xã Mỹ Quí | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5908 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 | Ngã Ba Đường Thét - Đường vào cụm dân cư Đường Thét | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5909 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 | Từ đường vào cụm dân cư Đường Thét - Ngã Ba Đường Thét | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5910 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 | Từ kênh Kháng Chiến - Đường vào cụm dân cư Đường Thét | 700.000 | 490.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5911 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Quốc Lộ N2 - Khu vực 2 | Đoạn tỉnh Long An - Thị trấn Mỹ An | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5912 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L4 - Khu dân cư Tiểu doàn 502 cũ - Khu vực 1 | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5913 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L3 - Cụm dân cư Nguyễn Văn Tre - Khu vực 1 | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5914 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Tuyến dân cư ấp 4, xã Láng Biển (giai đoạn 2) - Khu vực 1 | - | 500.000 | 350.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5915 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L3 - Tuyến dân cư An Phong - Mỹ Hòa - Khu vực 1 | - | 350.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5916 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L3 - Tuyến dân cư Trung tâm xã Mỹ Hòa (giai đoạn 2) - Khu vực 1 | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5917 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Tuyến dân cư Trung tâm xã Mỹ Hòa (giai đoạn 2) - Khu vực 1 | - | 400.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5918 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L3 - Khu hành chính dân cư xã Mỹ Hòa - Khu vực 1 | - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5919 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L3 - Tuyến dân cư kênh Phước Xuyên - Khu vực 1 | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5920 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L3 - Cụm dân cư Trung tâm và mở rộng xã Thạnh Lợi - Khu vực 1 | - | 450.000 | 315.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |