Trang chủ page 300
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5981 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Đường Nguyễn Văn Cẩn - Khu dân cư Trung tâm xã Trường Xuân (64 ha) - Khu vực 1 | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5982 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Đường Nguyễn Thế Hữu - Khu dân cư Trung tâm xã Trường Xuân (64 ha) - Khu vực 1 | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5983 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Đường Nhiêu Chấn - Khu dân cư Trung tâm xã Trường Xuân (64 ha) - Khu vực 1 | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5984 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Đường Lê Văn Bé - Khu dân cư Trung tâm xã Trường Xuân (64 ha) - Khu vực 1 | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5985 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô 3 - Khu thị tứ Trường Xuân - Khu vực 1 | Các đường xung quanh Cụm công nghiệp dịch vụ thương mại Trường Xuân (áp dụng giá đất bên ngoài Cụm công nghiệp) - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5986 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô 4 - Đường Nguyễn Văn Hưởng - Khu thị tứ Trường Xuân - Khu vực 1 | Từ đường Võ Văn Kiệt - Đường bờ Tây kênh Tư Mới (đoạn ngang Cụm Công nghiệp dịch vụ thương mại Trường Xuân) | 400.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5987 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô 4 - Khu thị tứ Trường Xuân - Khu vực 1 | Đường cặp khu DC 64 ha Trường Xuân – Hậu (Dương Văn Dương) - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5988 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Các đường nội bộ còn lại chợ xã Trường Xuân - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | - | 7.700.000 | 5.390.000 | 3.850.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5989 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường Nguyễn Tấn Kiều - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | Đoạn 2: Từ đường Lê Văn Bé - Đường Võ Văn Kiệt | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5990 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường Nguyễn Tấn Kiều - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | Đoạn 1: Từ đường Nguyễn Thanh Phong - Đường Lê Văn Bé | 8.700.000 | 6.090.000 | 4.350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5991 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường Phan Văn On - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | Đoạn 4: Từ hết ranh quy hoạch Cụm dân cư trung tâm xã Trường Xuân - kênh Thanh Niên | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5992 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường Phan Văn On - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | Đoạn 3: Từ đường Võ Văn Kiệt - Hết ranh quy hoạch Cụm dân cư trung tâm xã Trường Xuân | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5993 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường Phan Văn On - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | Đoạn 2: Từ đường Nguyễn Hiến Lê - ranh đường Võ Văn Kiệt | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5994 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Đường Phan Văn On - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | Đoạn 1: Từ đường Nguyễn Văn Hưởng - Đường Nguyễn Hiến Lê | 7.700.000 | 5.390.000 | 3.850.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5995 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L3 - Đường Nguyễn Hiếu Lê - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | Từ đường Nguyễn Văn Tiếp - Đường Phan Văn On | 6.300.000 | 4.410.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5996 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Đường Nguyễn Văn Hưởng - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | - | 7.700.000 | 5.390.000 | 3.850.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5997 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Đường Trần Thị Bích Dung - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | - | 7.700.000 | 5.390.000 | 3.850.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5998 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Đường Nguyễn Xuân Trường - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | - | 7.700.000 | 5.390.000 | 3.850.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5999 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường Nguyễn Thanh Phong - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | - | 8.700.000 | 6.090.000 | 4.350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6000 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Đường Ngô Thị Mẹo - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | - | 7.700.000 | 5.390.000 | 3.850.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |