Trang chủ page 310
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6181 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L3 - Đường Nguyễn Hiếu Lê - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | Từ đường Nguyễn Văn Tiếp - Đường Phan Văn On | 5.040.000 | 3.528.000 | 2.520.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6182 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Đường Nguyễn Văn Hưởng - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | - | 6.160.000 | 4.312.000 | 3.080.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6183 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Đường Trần Thị Bích Dung - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | - | 6.160.000 | 4.312.000 | 3.080.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6184 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Đường Nguyễn Xuân Trường - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | - | 6.160.000 | 4.312.000 | 3.080.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6185 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường Nguyễn Thanh Phong - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | - | 6.960.000 | 4.872.000 | 3.480.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6186 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Đường Ngô Thị Mẹo - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | - | 6.160.000 | 4.312.000 | 3.080.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6187 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Đường Trương Tấn Minh - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | - | 6.160.000 | 4.312.000 | 3.080.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6188 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Đường Phạm Thị A - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | - | 6.160.000 | 4.312.000 | 3.080.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6189 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Nguyễn Thị Lựu - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | - | 6.960.000 | 4.872.000 | 3.480.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6190 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường Trần Văn Năng - Chợ Trường Xuân - Khu vực 1 | - | 6.960.000 | 4.872.000 | 3.480.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6191 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Đường Nguyễn Văn Tiếp - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | Đoạn 2: Từ đường Nguyễn Hiến Lê - kênh Thanh Niên | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6192 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Đường Nguyễn Văn Tiếp - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | Đoạn 1: Từ đường Dương Văn Dương - Đường Nguyễn Hiến Lê | 6.160.000 | 4.312.000 | 3.080.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6193 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Đường Dương Văn Dương - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | Đoạn 3: Từ đường Võ Văn Kiệt - hết ranh Khu dân cư trung tâm xã Trường Xuân (64ha) | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6194 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Đường Dương Văn Dương - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | Đoạn 2: Từ hết ranh chợ xã Trường Xuân (đường Lê Văn Bé) - Đường Võ Văn Kiệt | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6195 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Đường Dương Văn Dương - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 | Đoạn 1: Từ đường Nguyễn Văn Tiếp - Hết ranh chợ xã Trường Xuân (đường Lê Văn Bé) | 6.160.000 | 4.312.000 | 3.080.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6196 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô 4 - Chợ xã Láng Biển - Khu vực 1 | - | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6197 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô 3 - Chợ xã Láng Biển - Khu vực 1 | - | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6198 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô 2 - Chợ xã Láng Biển - Khu vực 1 | - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6199 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô 1 - Chợ xã Láng Biển - Khu vực 1 | - | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6200 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô 4 - Chợ 307 (xã Thanh Mỹ) - Khu vực 1 | - | 640.000 | 448.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |