Trang chủ page 340
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6781 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 3 - Chợ xã Bình Hàng Tây (cũ) - Khu vực 1 | - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6782 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 3 - Chợ xã Mỹ Long - Khu vực 1 | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6783 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 3 - Chợ Cồn Trọi Bình Thạnh - Khu vực 1 | - | 500.000 | 350.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6784 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 3 - Chợ Miễu Trắng xã Bình Thạnh - Khu vực 1 | - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6785 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 3 - Chợ Mỹ Hiệp - Khu vực 1 | - | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6786 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 2 - Điểm dân cư Ấp 5, xã Gáo Giồng - Khu vực 1 | Đường Tân Nghĩa - Gáo Giồng Điểm dân cư Ấp 5, xã Gáo Giồng (9m) (nền gốc nhân hệ số 1,2) | 5.500.000 | 3.850.000 | 2.750.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6787 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 2 - Cụm dân cư ấp 4, xã Phương Thịnh - Khu vực 1 | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6788 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 2 - Điểm dân cư ấp 3, xã Phương Trà - Khu vực 1 | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6789 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 2 - Cụm dân cư xã Bình Hàng Trung - Khu vực 1 | - | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6790 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 2 - Tuyến dân cư Đường vào cầu sông Cái Nhỏ - Khu vực 1 | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6791 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 2 - Tuyến dân cư Tân Hội Trung - Khu vực 1 | - | 850.000 | 595.000 | 425.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6792 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 2 - Cụm dân cư Nhà Hay - Bảy Thước Phong Mỹ - Khu vực 1 | - | 850.000 | 595.000 | 425.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6793 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 2 - Cụm dân cư xã Phong Mỹ - Khu vực 1 | - | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6794 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 2 - Cụm dân cư Cây Dông - An Phong xã Ba Sao - Khu vực 1 | - | 850.000 | 595.000 | 425.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6795 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 2 - Cụm dân cư An Bình - Khu vực 1 | - | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6796 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 2 - Cụm dân cư xã Mỹ Thọ - Khu vực 1 | - | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6797 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 2 - Cụm dân cư xã Bình Hàng Tây - Khu vực 1 | - | 1.900.000 | 1.330.000 | 950.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6798 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 2 - Cụm dân cư trung tâm xã Tân Nghĩa - Khu vực 1 | - | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6799 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 2 - Cụm dân cư xã Nhị Mỹ - Khu vực 1 | - | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6800 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 2 - Cụm dân cư xã Phương Trà - Khu vực 1 | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |