Trang chủ page 354
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7061 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lô L1 - Tuyến tránh Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn qua xã An Bình - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7062 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 856 - Khu vực 2 | Cầu Phương Thịnh - kênh ranh huyện Tháp Mười | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7063 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 856 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Nguyễn Văn Tiếp - Cầu Phương Thịnh | 640.000 | 448.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7064 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 856 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Cả Môn - đến cầu Nguyễn Văn Tiếp | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7065 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 856 - Khu vực 2 | Đoạn từ xã Nhị Mỹ - đến cầu Cả Môn | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7066 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 850 - Khu vực 2 | Đoạn Xẻo Quýt - Láng Biển | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7067 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 850 - Khu vực 2 | Đoạn Mỹ Long - Xẻo Quýt (hết khu di tích Xẻo Quýt) | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7068 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 850 - Khu vực 2 | Đoạn xã Bình Thạnh - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7069 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 846 - Khu vực 2 | Đoạn còn lại - | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7070 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 846 - Khu vực 2 | Cụm dân cư xã Tân Nghĩa - giáp xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7071 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 846 - Khu vực 2 | Cầu Đường Thét - hết đất Bảy Trí (xã Ba Sao) | 640.000 | 448.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7072 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 846 - Khu vực 2 | Cụm dân cư Ba Sao - Nhà Bảy Ven (xã Ba Sao) | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7073 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 846 - Khu vực 2 | Cụm dân cư Phương Trà - hết UBND xã Phương Trà | 880.000 | 616.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7074 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 846 - Khu vực 2 | Đoạn đối diện Cụm dân cư Phương Trà - | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7075 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 844 (xã Gáo Giồng) - Khu vực 2 | - | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7076 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 847 - Khu vực 2 | Mỹ Thọ - Đường Thét | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7077 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn còn lại - | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7078 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Cầu An Bình Cầu Cần Lố - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7079 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Ranh thành phố Cao Lãnh Cầu An Bình - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7080 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Cầu Kênh Ông Kho Ranh huyện Thanh Bình - | 1.360.000 | 952.000 | 680.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |