Trang chủ page 370
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7381 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Ngô Gia Tự | Đường Võ Thị Sáu (nhà thờ) - cầu Long Hậu | 600.000 | 500.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7382 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Ngô Gia Tự | Kênh Hai Trượng - đường Võ Thị Sáu ( nhà thờ) | 900.000 | 630.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7383 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Ngô Gia Tự | Cầu Hòa Long (ĐT 851) - kênh Hai Trượng | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7384 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Ngô Gia Tự | Cầu Hoà Long (ĐT 851) - vàm hộ Bà Nương | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7385 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Nguyễn Huệ | Cầu Hòa Long (ĐT 851) - Trung tâm Giáo dục thường xuyên | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7386 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Nguyễn Huệ | Vàm Ba Vinh - cầu Hòa Long (ĐT 851) | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7387 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Lê Lợi (Đường tỉnh ĐT 851) | Đường Võ Thị Sáu - ranh xã Long Hậu | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7388 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Lê Lợi (Đường tỉnh ĐT 851) | Ranh Huyện Đoàn - đường Võ Thị Sáu | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7389 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Lê Lợi (Đường tỉnh ĐT 851) | Quốc lộ 80 - ranh Huyện Đoàn | 4.600.000 | 3.220.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7390 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) | Hết cống số 1 - cống số 2 (ranh thị trấn) | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7391 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) | Cửa hàng xăng dầu huyện Lai Vung (250A khóm 4) - hết cống số 1 | 3.300.000 | 2.310.000 | 1.650.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7392 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) | Cầu Hoà Long (Quốc lộ 80) - cửa hàng xăng dầu huyện Lai Vung (250A khóm 4) | 4.700.000 | 3.290.000 | 2.350.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7393 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) | Cầu Cái Sao - cầu Hoà Long (Quốc lộ 80) | 4.600.000 | 3.220.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7394 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Xã Phương Thịnh, xã Gáo Giồng, 03 xã (bờ Bắc kênh Nguyễn Văn Tiếp): Phong Mỹ, Tân Nghĩa, Ba Sao | - | 60.000 | 55.000 | 50.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng |
7395 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Thị trấn Mỹ Thọ và các xã: An Bình, Mỹ Hiệp, Bình Thạnh, Mỹ Long, Bình Hàng Tây, Bình Hàng Trung, Mỹ Hội, Mỹ Xương, Mỹ Thọ, Tân Hội Trung, Phương Trà, Nhị Mỹ, 03 xã (bờ Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp): Phong Mỹ, Tân Nghĩa, Ba Sao | - | 70.000 | 65.000 | 60.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng |
7396 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Xã Phương Thịnh, xã Gáo Giồng, 03 xã (bờ Bắc kênh Nguyễn Văn Tiếp): Phong Mỹ, Tân Nghĩa, Ba Sao | - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở |
7397 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Thị trấn Mỹ Thọ và các xã: An Bình, Mỹ Hiệp, Bình Thạnh, Mỹ Long, Bình Hàng Tây, Bình Hàng Trung, Mỹ Hội, Mỹ Xương, Mỹ Thọ, Tân Hội Trung, Phương Trà, Nhị Mỹ, 03 xã (bờ Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp): Phong Mỹ, Tân Nghĩa, Ba Sao | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở |
7398 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Xã Phương Thịnh, xã Gáo Giồng, 03 xã (bờ Bắc kênh Nguyễn Văn Tiếp): Phong Mỹ, Tân Nghĩa, Ba Sao | - | 70.000 | 65.000 | 60.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
7399 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Thị trấn Mỹ Thọ và các xã: An Bình, Mỹ Hiệp, Bình Thạnh, Mỹ Long, Bình Hàng Tây, Bình Hàng Trung, Mỹ Hội, Mỹ Xương, Mỹ Thọ, Tân Hội Trung, Phương Trà, Nhị Mỹ, 03 xã (bờ Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp): Phong Mỹ, Tân Nghĩa, Ba Sao | - | 90.000 | 85.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
7400 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Xã Phương Thịnh, xã Gáo Giồng, 03 xã (bờ Bắc kênh Nguyễn Văn Tiếp): Phong Mỹ, Tân Nghĩa, Ba Sao | - | 60.000 | 55.000 | 50.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm, đất trồng lúa, đất nuôi trồng thủy sản, đất rừng sản xuất |