Trang chủ page 373
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7441 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Nguyễn Huệ | Cầu Hòa Long (ĐT 851) - Trung tâm Giáo dục thường xuyên | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7442 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Nguyễn Huệ | Vàm Ba Vinh - cầu Hòa Long (ĐT 851) | 2.520.000 | 1.764.000 | 1.260.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7443 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Lê Lợi (Đường tỉnh ĐT 851) | Đường Võ Thị Sáu - ranh xã Long Hậu | 1.620.000 | 1.134.000 | 810.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7444 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Lê Lợi (Đường tỉnh ĐT 851) | Ranh Huyện Đoàn - đường Võ Thị Sáu | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7445 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Lê Lợi (Đường tỉnh ĐT 851) | Quốc lộ 80 - ranh Huyện Đoàn | 2.760.000 | 1.932.000 | 1.380.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7446 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) | Hết cống số 1 - cống số 2 (ranh thị trấn) | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7447 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) | Cửa hàng xăng dầu huyện Lai Vung (250A - khóm 4) hết cống số 1 | 1.980.000 | 1.386.000 | 990.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7448 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) | Cầu Hoà Long (Quốc lộ 80) - cửa hàng xăng dầu huyện Lai Vung (250A khóm 4) | 2.820.000 | 1.974.000 | 1.410.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7449 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) | Cầu Cái Sao - cầu Hoà Long (Quốc lộ 80) | 2.760.000 | 1.932.000 | 1.380.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7450 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Đ-03 | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7451 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường rạch Cái Sao | Từ giáp ranh Quốc lộ 80 - đến cầu ông Chính Nguyễn | 480.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7452 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường tổ số 6 và số 7 (đan 3 mét): | Đoạn kênh Cái Bàn (từ cầu Doi đất làng - đến nhà ông 7 Xích) | 480.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7453 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường tổ số 6 và số 7 (đan 3 mét): | Đoạn kênh Cái Chanh (từ nhà ông Thuấn - đến cầu Doi đất làng) | 480.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7454 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường tổ số 6 và số 7 (đan 3 mét): | Đoạn đường Vành Đai khóm 5 (từ nhà ông 7 Xích - đến nhà ông Thuấn) | 480.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7455 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Cái Sơn | Cầu Cái Sơn - đường Lê Hồng Phong | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7456 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Cái Sơn | Quốc lộ 80 - cầu Cái Sơn | 480.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7457 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Gia Vàm 3,5 mét | Từ giáp Đường tỉnh ĐT 852 - Tuyến dân cư thị trấn Lai Vung | 480.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7458 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường 7 m - Đoạn đấu nối tuyến dân cư thị trấn Lai Vung | - | 2.240.000 | 1.568.000 | 1.120.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7459 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường 9 m - Đoạn đấu nối tuyến dân cư thị trấn Lai Vung | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7460 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đoạn đường 7m - Tuyến dân cư thị trấn Lai Vung | Từ đường đấu nối tuyến dân cư - Đường tỉnh ĐT 852 | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |