Trang chủ page 381
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7601 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 | Cầu Ông Tính - cầu Cái Dứa | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7602 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 | Ranh xã Vĩnh Thới - cầu Ông Tính | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7603 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Vĩnh Thới - Khu vực 2 | Cầu Cái Quýt - ranh xã Tân Hòa | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7604 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Vĩnh Thới - Khu vực 2 | Cầu Cái Sơn - cầu Cái Quýt | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7605 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 | Cụm dân cư sông Hậu - cầu Cái Sơn | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7606 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 | Cống ranh KCN Sông Hậu - Cụm dân cư sông Hậu | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7607 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 | Cầu Tân Thành - cống ranh khu công nghiệp Sông Hậu | 2.900.000 | 2.030.000 | 1.450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7608 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 | Hết cụm dân cư - cầu Tân Thành | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7609 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 | Đoạn đối diện cụm dân cư - | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7610 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 | Cầu Kênh Xáng - Cụm dân cư | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7611 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 | Cầu Cái Đôi - cầu Kênh Xáng | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7612 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Đoạn xã Hòa Thành - Khu vực 2 | Cầu Dương Hòa - cầu Bà Phủ (ranh Sa Đéc) | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7613 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Đoạn xã Hòa Thành - Khu vực 2 | Cầu Ban Biên - cầu Dương Hòa | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7614 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Đoạn xã Hòa Long - Khu vực 2 | Cầu Sáu Quốc - cầu Ban Biên | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7615 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Đoạn xã Hòa Long - Khu vực 2 | Chùa Phước An - cầu Sáu Quốc | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7616 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Đoạn xã Hòa Long - Khu vực 2 | Cầu Cái Sao - chùa Phước An | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7617 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 | Ranh thị trấn - nghĩa trang liệt sĩ | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7618 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lô L4 - Khu dân cư ấp Bình Hòa, xã Tân Hòa - Khu vực 1 | - | 600.000 | 420.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7619 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L4 - Cụm dân cư ấp Long Hội - Khu vực 1 | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7620 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L4 - Khu tái định cư sông Hậu - Khu vực 1 | - | 1.100.000 | 770.000 | 550.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |