Trang chủ page 390
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7781 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Tân Dương - Khu vực 2 | Ranh trụ sở UBND xã - cầu Rạch Chùa | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7782 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Tân Dương - Khu vực 2 | Cầu Tân Dương - hết ranh trụ sở UBND xã | 1.900.000 | 1.330.000 | 950.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7783 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Tân Dương - Khu vực 2 | Ranh Sa Đéc - cầu Tân Dương | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7784 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 | Ngã 5 Tân Thành - bến phà Chuồi | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7785 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 | Cây xăng Năm Tình - ngã 5 Tân Thành | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7786 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 | Cống Cái Ngang - ranh cây xăng Năm Tình | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7787 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 | Cầu Phụ Thành - cống Cái Ngang | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7788 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 | Ranh xã Long Hậu - cầu Phụ Thành | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7789 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 | Cầu Thông Dông - cầu Phụ Thành | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7790 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 | Kênh Xã Trì - cầu Thông Dông | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7791 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 | Ranh thị trấn Lai Vung - kênh Xã Trì | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7792 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 (cũ) - Khu vực 2 | Đoạn xã Tân Thành (Ngã 5 - cầu Tân Thành cũ) | 2.200.000 | 1.540.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7793 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Phong Hòa - Khu vực 2 | Cầu kênh Lãi - ranh tỉnh Vĩnh Long | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7794 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Phong Hòa - Khu vực 2 | Ranh xã Định Hòa - cầu kênh Lãi | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7795 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 | Cầu Cái Sâu - ranh xã Phong Hòa | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7796 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 | Cầu Rạch Da - cầu Cái Sâu | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7797 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 | Ranh xã Tân Hòa - cầu Rạch Da | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7798 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 | Cầu Rạch Bàu - ranh xã Định Hòa | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7799 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 | Cầu Bông Súng - cầu Rạch Bàu | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7800 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 | Cầu Cái Dứa - cầu Bông Súng | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |