Trang chủ page 397
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7921 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 | Đoạn xã Vĩnh Thới - | 320.000 | 320.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7922 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 | Đoạn xã Long Hậu - | 320.000 | 320.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7923 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Đoạn xã Hòa Thành - Huyện lộ số 1 - Khu vực 2 | Đoạn xã Hoà Thành còn lại - | 320.000 | 224.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7924 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Đoạn xã Hòa Thành - Huyện lộ số 1 - Khu vực 2 | Đoạn giáp Quốc lộ 80 - đến cầu Long Thành | 5.163.200 | 3.614.240 | 2.581.600 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7925 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 1 - Khu vực 2 | Đoạn xã Tân Dương - | 320.000 | 320.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7926 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường vành đai Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 | - | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7927 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 - Khu vực 2 | Cầu Thông Lưu - Bến phà | 640.000 | 448.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7928 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 - Khu vực 2 | Đoạn từ giáp Quốc lộ 54 - cầu Thông Lưu | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7929 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 - Khu vực 2 | Cầu kênh Giao Thông - giáp ranh huyện Châu Thành (trừ đoạn chợ Giao Thông) | 640.000 | 448.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7930 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 - Khu vực 2 | Cầu Đòn Dong - Cầu kênh Giao Thông | 640.000 | 448.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7931 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 - Khu vực 2 | Quốc lộ 54 - cầu Đòn Dong | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7932 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 | Kênh thủy lợi đối diện nhà Ông Chín Chiến (từ phần đất ông Lê Văn Cu thửa đất số 10 tờ bản đồ số 53) - Ngã Ba Rẽ Quạt | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7933 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 | Cầu Gia Vàm - kênh thủy lợi đối diện nhà Ông Chín Chiến (hết phần đất ông Lê Văn Đậu thửa 8 tờ bản đồ số 53) | 1.120.000 | 784.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7934 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 | Cầu Long Hậu - cầu Gia Vàm | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7935 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 | Ranh chợ Cái Tắc - cầu Long Hậu | 640.000 | 448.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7936 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Tân Dương - Khu vực 2 | Cầu Rạch Chùa - ranh huyện Lấp Vò (trừ các phía cụm dân cư) | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7937 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Tân Dương - Khu vực 2 | Ranh trụ sở UBND xã - cầu Rạch Chùa | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7938 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Tân Dương - Khu vực 2 | Cầu Tân Dương - hết ranh trụ sở UBND xã | 1.520.000 | 1.064.000 | 760.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7939 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Tân Dương - Khu vực 2 | Ranh Sa Đéc - cầu Tân Dương | 1.120.000 | 784.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7940 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 | Ngã 5 Tân Thành - bến phà Chuồi | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |