Trang chủ page 398
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7941 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 | Cây xăng Năm Tình - ngã 5 Tân Thành | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7942 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 | Cống Cái Ngang - ranh cây xăng Năm Tình | 1.120.000 | 784.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7943 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 | Cầu Phụ Thành - cống Cái Ngang | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7944 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 | Ranh xã Long Hậu - cầu Phụ Thành | 640.000 | 448.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7945 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 | Cầu Thông Dông - cầu Phụ Thành | 640.000 | 448.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7946 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 | Kênh Xã Trì - cầu Thông Dông | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7947 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 | Ranh thị trấn Lai Vung - kênh Xã Trì | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7948 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 (cũ) - Khu vực 2 | Đoạn xã Tân Thành (Ngã 5 - cầu Tân Thành cũ) | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7949 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Phong Hòa - Khu vực 2 | Cầu kênh Lãi - ranh tỉnh Vĩnh Long | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7950 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Phong Hòa - Khu vực 2 | Ranh xã Định Hòa - cầu kênh Lãi | 640.000 | 448.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7951 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 | Cầu Cái Sâu - ranh xã Phong Hòa | 640.000 | 448.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7952 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 | Cầu Rạch Da - cầu Cái Sâu | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7953 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 | Ranh xã Tân Hòa - cầu Rạch Da | 640.000 | 448.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7954 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 | Cầu Rạch Bàu - ranh xã Định Hòa | 640.000 | 448.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7955 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 | Cầu Bông Súng - cầu Rạch Bàu | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7956 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 | Cầu Cái Dứa - cầu Bông Súng | 640.000 | 448.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7957 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 | Cầu Ông Tính - cầu Cái Dứa | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7958 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 | Ranh xã Vĩnh Thới - cầu Ông Tính | 640.000 | 448.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7959 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Vĩnh Thới - Khu vực 2 | Cầu Cái Quýt - ranh xã Tân Hòa | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7960 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Vĩnh Thới - Khu vực 2 | Cầu Cái Sơn - cầu Cái Quýt | 640.000 | 448.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |