Trang chủ page 406
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8101 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 | Cầu Thông Dông - cầu Phụ Thành | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8102 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 | Kênh Xã Trì - cầu Thông Dông | 540.000 | 378.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8103 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 | Ranh thị trấn Lai Vung - kênh Xã Trì | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8104 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 (cũ) - Khu vực 2 | Đoạn xã Tân Thành (Ngã 5 - cầu Tân Thành cũ) | 1.320.000 | 924.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8105 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Phong Hòa - Khu vực 2 | Cầu kênh Lãi - ranh tỉnh Vĩnh Long | 540.000 | 378.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8106 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Phong Hòa - Khu vực 2 | Ranh xã Định Hòa - cầu kênh Lãi | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8107 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 | Cầu Cái Sâu - ranh xã Phong Hòa | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8108 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 | Cầu Rạch Da - cầu Cái Sâu | 540.000 | 378.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8109 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 | Ranh xã Tân Hòa - cầu Rạch Da | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8110 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 | Cầu Rạch Bàu - ranh xã Định Hòa | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8111 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 | Cầu Bông Súng - cầu Rạch Bàu | 540.000 | 378.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8112 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 | Cầu Cái Dứa - cầu Bông Súng | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8113 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 | Cầu Ông Tính - cầu Cái Dứa | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8114 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 | Ranh xã Vĩnh Thới - cầu Ông Tính | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8115 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Vĩnh Thới - Khu vực 2 | Cầu Cái Quýt - ranh xã Tân Hòa | 540.000 | 378.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8116 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Vĩnh Thới - Khu vực 2 | Cầu Cái Sơn - cầu Cái Quýt | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8117 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 | Cụm dân cư sông Hậu - cầu Cái Sơn | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8118 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 | Cống ranh KCN Sông Hậu - Cụm dân cư sông Hậu | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8119 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 | Cầu Tân Thành - cống ranh khu công nghiệp Sông Hậu | 1.740.000 | 1.218.000 | 870.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8120 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 | Hết cụm dân cư - cầu Tân Thành | 1.020.000 | 714.000 | 510.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |