Trang chủ page 409
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8161 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L4 - Chợ dân lập Hậu Thành (xã Tân Dương) - Khu vực 1 | - | 300.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8162 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L4 - Chợ xã Tân Dương - Khu vực 1 | - | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8163 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L4 - Chợ Cái Tắc (xã Long Hậu) - Khu vực 1 | - | 510.000 | 357.000 | 255.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8164 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L4 - Chợ dân lập Thông Dong (xã Long Hậu) - Khu vực 1 | - | 450.000 | 315.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8165 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L4 - Chợ Long Thành (xã Long Hậu) - Khu vực 1 | - | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8166 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lô L3 - Đường nội bộ số 01 - Khu dân cư tư nhân Hồng Lan - Khu vực 1 | đoạn từ đường nội bộ số 02 - đến đường nội bộ số 03 | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8167 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lô L3 - Đường nội bộ số 01 - Khu dân cư tư nhân Hồng Lan - Khu vực 1 | đoạn từ Huyện lộ số 03 - đến đường nội bộ số 02 | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8168 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lô L3 - Khu dân cư ấp Bình Hòa, xã Tân Hòa - Khu vực 1 | - | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8169 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Cụm dân cư Phong Hòa - Khu vực 1 | - | 300.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8170 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Cụm dân cư ấp Long Hội - Khu vực 1 | - | 270.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8171 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Khu tái định cư sông Hậu - Khu vực 1 | - | 840.000 | 588.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8172 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Cụm dân cư sông Hậu - Khu vực 1 | - | 360.000 | 252.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8173 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Cụm dân cư Hòa Long - Khu vực 1 | - | 450.000 | 315.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8174 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Cụm dân cư Long Thắng - Khu vực 1 | - | 360.000 | 252.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8175 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Cụm dân cư Long Hậu - Khu vực 1 | - | 270.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8176 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Cụm dân cư Tân Dương - Khu vực 1 | - | 360.000 | 252.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8177 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Cụm dân cư Vĩnh Thới - Khu vực 1 | - | 360.000 | 252.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8178 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Cụm dân cư Tân Thành - Khu vực 1 | - | 510.000 | 357.000 | 255.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8179 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Cụm dân cư Định Hoà - Khu vực 1 | - | 360.000 | 252.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8180 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Chợ Giao Thông (xã Phong Hòa) - Khu vực 1 | - | 660.000 | 462.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |