Trang chủ page 412
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8221 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường 3 tháng 2 | Đoạn từ cầu Lấp Vò - Nguyễn Chí Thanh | 7.000.000 | 4.900.000 | 2.450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8222 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường 19 tháng 8 nối dài | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Nguyễn An Ninh | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8223 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường 19 tháng 8 nối dài | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Trỗi - Trần Hưng Đạo | 6.000.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8224 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường 19 tháng 8 nối dài | Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Lý Tự Trọng | 11.000.000 | 7.700.000 | 3.850.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8225 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường 19 tháng 8 | Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Trung Trực | 8.000.000 | 5.600.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8226 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường 1 tháng 5 nối dài | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Nguyễn An Ninh | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8227 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường 1 tháng 5 nối dài | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Trỗi - Trần Hưng Đạo | 6.000.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8228 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường 1 tháng 5 nối dài | Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Lý Tự Trọng | 11.000.000 | 7.700.000 | 3.850.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8229 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường 1 tháng 5 | Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Trung Trực | 8.000.000 | 5.600.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8230 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Xã Long Thắng, xã Tân Phước | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
8231 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Thị trấn Lai Vung và các xã: Tân Thành, Long Hậu, Vĩnh Thới, Tân Hoà, Định Hoà, Phong Hoà, Hoà Long, Hoà Thành, Tân Dương. | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
8232 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Xã Long Thắng, xã Tân Phước | - | 70.000 | 65.000 | 55.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
8233 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Xã Long Thắng, xã Tân Phước | - | 70.000 | 65.000 | 55.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
8234 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Thị trấn Lai Vung và các xã: Tân Thành, Long Hậu, Vĩnh Thới, Tân Hoà, Định Hoà, Phong Hoà, Hoà Long, Hoà Thành, Tân Dương. | - | 80.000 | 75.000 | 65.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
8235 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Thị trấn Lai Vung và các xã: Tân Thành, Long Hậu, Vĩnh Thới, Tân Hoà, Định Hoà, Phong Hoà, Hoà Long, Hoà Thành, Tân Dương. | - | 80.000 | 75.000 | 65.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
8236 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Xã Long Thắng, xã Tân Phước | - | 90.000 | 80.000 | 75.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
8237 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Thị trấn Lai Vung và các xã: Tân Thành, Long Hậu, Vĩnh Thới, Tân Hoà, Định Hoà, Phong Hoà, Hoà Long, Hoà Thành, Tân Dương. | - | 100.000 | 90.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
8238 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Xã Long Thắng, xã Tân Phước | - | 70.000 | 65.000 | 55.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
8239 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Xã Long Thắng, xã Tân Phước | - | 70.000 | 65.000 | 55.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
8240 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Xã Long Thắng, xã Tân Phước | - | 70.000 | 65.000 | 55.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |