Trang chủ page 418
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8341 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường nối từ Trung tâm thương mại đến kênh 90 | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8342 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường rạch Cái Nính | Đoạn từ cầu Bà Hai - đến cầu Cái Nính | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8343 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường số 4 | Đoạn từ đường Lý Thái Tổ - Quốc lộ 80 (tiếp giáp Trường Nguyễn Trãi) | 2.500.000 | 1.750.000 | 875.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8344 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường 23 | Từ Quốc lộ 80 - đường Lý Thái Tổ | 2.000.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8345 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường số 10 | Từ Quốc lộ 80 - đường Lý Thái Tổ | 2.000.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8346 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Trung tâm thương mại thị trấn Lấp Vò | Đường số 02 - | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8347 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Trung tâm thương mại thị trấn Lấp Vò | Đường số 12 - | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.190.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8348 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Trung tâm thương mại thị trấn Lấp Vò | Đường số 01, 07 - | 2.400.000 | 1.680.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8349 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Trung tâm thương mại thị trấn Lấp Vò | Đường số 03, 06, 08, 09 và 10 - | 1.900.000 | 1.330.000 | 665.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8350 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Trung tâm thương mại thị trấn Lấp Vò | Đường số 04, 05 và 11 - | 1.600.000 | 1.120.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8351 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Khu dân cư Bình Thạnh 2 | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8352 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường Dự án Chỉnh trang Đô thị | Đoạn từ Dự án Chỉnh trang đô thị - Đường 30 tháng 4 (02 bên) | 900.000 | 630.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8353 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường Dự án Chỉnh trang Đô thị | Đoạn từ giáp vòng xuyến dự án Chỉnh trang Đô thị - Đường 30 tháng 4 (Đường Cái Dâu) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8354 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường tuyến dân cư số 7 | - | 1.000.000 | 700.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8355 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường tuyến dân cư số 6 | - | 1.000.000 | 700.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8356 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường Lý Thái Tổ | Đoạn từ Quãng Trường - đến đường sân vận động | 1.000.000 | 700.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8357 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường Lý Thái Tổ | Đoạn từ đường Võ Thị Sáu - đến Quãng Trường | 2.000.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8358 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường Nguyễn Thái Học (cặp UBND thị trấn Lấp Vò) | Đoạn từ Quốc lộ 80 (đầu cống Cái Sơn) - cuối ngọn Cái Sơn | 650.000 | 600.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8359 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường Nguyễn Thái Học (cặp UBND thị trấn Lấp Vò) | Đoạn từ Quốc lộ 80 - ranh đường Ngô Quyền | 1.000.000 | 700.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8360 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường Huỳnh Thúc Kháng (Ba Quyên) | Đoạn từ Quốc lộ 80 - ranh Bình Thành | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |