Trang chủ page 449
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8961 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 | Đoạn giáp đường dẫn phà Vàm Cống - cầu Hoà Lạc | 1.040.000 | 728.000 | 520.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8962 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn ranh ngã 5 Vàm Cống - cuối phà Vàm Cống | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8963 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn ranh kênh 26 tháng 3 - ngã 5 Vàm Cống (tâm vòng xuyến) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8964 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn ranh thị trấn Lấp Vò - cuối ranh kênh 26 tháng 3 | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8965 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn kênh Cà Na - ranh thị trấn Lấp Vò | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8966 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Phú Diệp B - kênh Cà Na | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8967 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn Phú Diệp A - cầu Phú Diệp B | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8968 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn từ nhà thờ Vĩnh Thạnh - cầu Phú Diệp A | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8969 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Cai Bường - nhà thờ Vĩnh Thạnh | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8970 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn giao lộ ĐT 849 cũ - cầu Cai Bường | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8971 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Cai Quản - giao lộ 849 cũ | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8972 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Cái Tắc - cầu Cai Quản | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8973 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn ranh thị trấn Lai Vung - cầu Cái Tắc | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8974 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 1 | - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8975 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L4 - Cụm dân cư Bà Cả - Cái Dầu xã Định An - Khu vực 1 | - | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8976 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L4 - Cụm dân cư Thầy Phó - Ông Đạt xã Định An - Khu vực 1 | - | 1.040.000 | 728.000 | 520.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8977 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Long Hưng B - Khu vực 1 | - | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8978 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L4 - Khu dân cư ấp Bình Hoà xã Bình Thành - Khu vực 1 | - | 640.000 | 448.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8979 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L4 - Khu dân cư Số 1 xã Bình Thành - Khu vực 1 | - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8980 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L4 - Khu Tái định cư Mũi Tàu xã Bình Thành - Khu vực 1 | - | 400.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |