Trang chủ page 457
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9121 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 849 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Thủ Ô - giao lộ ĐT 849 với ĐT 852B | 840.000 | 588.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9122 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 849 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Kênh Thầy Lâm - cầu Thủ Ô | 540.000 | 378.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9123 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 849 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Ngã Cái - cầu Kênh Thầy Lâm | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9124 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 849 - Khu vực 2 | Đoạn giáp ĐT 848 - cầu Ngã Cái | 840.000 | 588.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9125 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 | Đoạn từ ranh đô thị - cầu Rạch Ruộng | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9126 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Rạch Chùa - ranh đô thị | 780.000 | 546.000 | 390.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9127 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Cai Châu - rạch Chùa Sâu | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9128 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 | Đoạn cầu rạch Chùa Cạn - cầu Cai Châu | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9129 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 | Đoạn kênh Thầy Lâm - cống Chùa Cạn | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9130 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 | Đoạn ranh Trường Mầm Non - cầu Kênh Thầy Lâm | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9131 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 | Đoạn ranh bia tưởng niệm Bác Tôn - cuối ranh Trường Mầm Non | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.050.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9132 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 | Đoạn mương Giữa - ranh bia tưởng niệm Bác Tôn | 780.000 | 546.000 | 390.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9133 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 | Đoạn mương Tư Để - mương Giữa (ranh xã Mỹ An Hưng B) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9134 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 | Đoạn mương Út Sẽ - mương Tư Để | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9135 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Cái Tàu - mương Út Sẽ | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9136 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ N2B - Khu vực 2 | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9137 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Rạch Mác - cầu Cái Đôi (giáp ranh Lai Vung) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9138 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Định Yên - cầu Rạch Mác | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9139 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Bà Đội - cầu Định Yên (đối diện chợ) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9140 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 | Đoạn ranh cống Ông Đạt - cầu Bà Đội | 780.000 | 546.000 | 390.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |