Trang chủ page 462
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9221 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh ĐT 854 | Đoạn từ Ngân hàng Nông nghiệp & PTNT (Quốc lộ 80) - cống Bà Nhưng | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9222 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Quốc lộ 80 | Đoạn từ Cầu Cái Tàu Hạ - ranh xã An Nhơn | 3.700.000 | 2.590.000 | 1.850.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9223 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Quốc lộ 80 | Đoạn từ Nguyễn Huệ - cầu Cái Tàu Hạ | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9224 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Quốc lộ 80 | Đoạn từ Cầu Cái Gia Nhỏ - đường Nguyễn Huệ | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9225 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường nội bộ trong khu 109 nền | Đường nhà bác sĩ Tuấn - đường Nguyễn Văn Voi | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9226 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường nội bộ trong khu 109 nền | Đoạn từ Nguyễn Văn Voi - Trường tiểu học Cái Tàu Hạ 1 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9227 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Phan Văn Út | - | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9228 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường 30 tháng 4 | - | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9229 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Văn Tấn Bảy | - | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9230 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Từ đường Nguyễn Trãi đến cống Bà Nhưng | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9231 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường cặp sông Cái Tàu Hạ | Đoạn từ cầu Cái Tàu Hạ - đường Nguyễn Trãi | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9232 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Trần Trung Sỹ | Đoạn từ đường Trần Trung Sỹ - chùa Phước Long | 600.000 | 500.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9233 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Trần Trung Sỹ | Đoạn từ Vàm Cái Tàu Hạ - Nguyễn Huệ | 800.000 | 560.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9234 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Trần Trung Sỹ | Đoạn từ Cầu Cái Tàu Hạ - Vàm Cái Tàu Hạ | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9235 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Huệ | Đoạn từ Quốc lộ 80 - bờ sông Sa Đéc | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9236 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Huệ | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Voi - Quốc lộ 80 | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9237 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Huỳnh Văn Khá | - | 600.000 | 500.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9238 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Trãi | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9239 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Văn Voi | Ranh cụm dân cư - rạch Cái Gia Nhỏ | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9240 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Văn Voi | Từ vòng xoay đường Nguyễn Văn Voi - ranh Cụm dân cư thị trấn | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |