Trang chủ page 464
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9261 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường Đ7 nối dài Trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 2 | Đoạn từ Quốc lộ 80 - Đường Đ2 | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9262 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường Đ9 nối dài Trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 2 | - | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9263 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L4 - Đường vành đai trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 2 | - | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9264 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường Đ18, xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 2 | - | 300.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9265 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường số 10 xã Tân Khánh Trung - Khu vực 2 | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9266 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường nối Quốc lộ 54 - Cụm công nghiệp Định An - Khu vực 2 | - | 420.000 | 294.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9267 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L4 - Đường đoạn Cái Dâu - Vàm Cống - Khu vực 2 | Đoạn cầu 26 tháng 3 - Quốc lộ 80 | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9268 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường đoạn Cái Dâu - Vàm Cống - Khu vực 2 | Đoạn dẫn phà Vàm Cống - cầu Hãng nước mắm cũ | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9269 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường đoạn Cái Dâu - Vàm Cống - Khu vực 2 | Đoạn cầu cái Sao - cầu 26 tháng 3 | 300.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9270 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường Huỳnh Thúc Kháng (Ba Quyên cũ) - Khu vực 2 | Đoạn ranh thị trấn Lấp Vò - cầu ranh xã Bình Thành, Định An | 480.000 | 336.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9271 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường Rạch Đất Sét - Khu vực 2 | Đoạn cầu Ngã Cạy - Ngã Ba Tháp | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9272 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường Cái Dâu Xếp Bà Vại - Khu vực 2 | Đoạn cầu Ranh Kênh 91 (ranh xã Bình Thành, Định An) - cầu Cái Nính | 420.000 | 294.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9273 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường Cái Dâu Xếp Bà Vại - Khu vực 2 | Đoạn Xếp Bà Vại - cầu Ranh Kênh 91 (ranh xã Bình Thành, Định An) | 420.000 | 294.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9274 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 70 (đường Gò Dầu - Sa Nhiên) - Khu vực 2 | Đoạn Ngã Ba Thân Sở - giao Đường tỉnh ĐT 848 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9275 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 70 (đường Gò Dầu - Sa Nhiên) - Khu vực 2 | Đoạn kênh ranh xã Tân Mỹ, Tân Khánh Trung - Ngã Ba Thân Sở | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9276 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 70 (đường Gò Dầu - Sa Nhiên) - Khu vực 2 | Đoạn cầu chợ cũ Tân Khánh Trung - kênh ranh xã Tân Mỹ, Tân Khánh Trung | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9277 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 70 (đường Gò Dầu - Sa Nhiên) - Khu vực 2 | Đoạn Quy hoạch chợ Mương Điều - chợ cũ Tân Khánh Trung | 300.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9278 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 69 ( Đường Cai Châu - Nước Xoáy) - Khu vực 2 | Đoạn đối diện đường số 8, 9 cụm dân cư trung tâm xã Long Hưng A - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9279 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 69 ( Đường Cai Châu - Nước Xoáy) - Khu vực 2 | Đoạn Khu dân cư Long Hưng A - Đường tỉnh ĐT 849 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9280 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 69 ( Đường Cai Châu - Nước Xoáy) - Khu vực 2 | Đoạn ranh xã Long Hưng A, Tân Mỹ - cầu Nước Xoáy | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |