Trang chủ page 469
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9361 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh ĐT 854 | Đoạn từ Cống Bà Nhưng - cầu Xẻo Trầu | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9362 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh ĐT 854 | Đoạn từ Ngân hàng Nông nghiệp & PTNT (Quốc lộ 80) - cống Bà Nhưng | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9363 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Quốc lộ 80 | Đoạn từ Cầu Cái Tàu Hạ - ranh xã An Nhơn | 2.960.000 | 2.072.000 | 1.480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9364 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Quốc lộ 80 | Đoạn từ Nguyễn Huệ - cầu Cái Tàu Hạ | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9365 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Quốc lộ 80 | Đoạn từ Cầu Cái Gia Nhỏ - đường Nguyễn Huệ | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9366 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường nội bộ trong khu 109 nền | Đường nhà bác sĩ Tuấn - đường Nguyễn Văn Voi | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9367 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường nội bộ trong khu 109 nền | Đoạn từ Nguyễn Văn Voi - Trường tiểu học Cái Tàu Hạ 1 | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9368 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Phan Văn Út | - | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9369 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường 30 tháng 4 | - | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9370 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Văn Tấn Bảy | - | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9371 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Từ đường Nguyễn Trãi đến cống Bà Nhưng | - | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9372 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường cặp sông Cái Tàu Hạ | Đoạn từ cầu Cái Tàu Hạ - đường Nguyễn Trãi | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9373 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Trần Trung Sỹ | Đoạn từ đường Trần Trung Sỹ - chùa Phước Long | 480.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9374 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Trần Trung Sỹ | Đoạn từ Vàm Cái Tàu Hạ - Nguyễn Huệ | 640.000 | 448.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9375 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Trần Trung Sỹ | Đoạn từ Cầu Cái Tàu Hạ - Vàm Cái Tàu Hạ | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9376 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Huệ | Đoạn từ Quốc lộ 80 - bờ sông Sa Đéc | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9377 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Huệ | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Voi - Quốc lộ 80 | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9378 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Huỳnh Văn Khá | - | 480.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9379 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Trãi | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9380 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Văn Voi | Ranh cụm dân cư - rạch Cái Gia Nhỏ | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |