Trang chủ page 479
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9561 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh 853 (mới) - Khu vực 2 | Đoạn 3: Từ cầu Cây Trượng - ranh huyện Lai Vung | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9562 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh 853 (mới) - Khu vực 2 | Đoạn 2: Từ cầu rạch Ông Sáu Đéc - cầu Cây Trượng | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9563 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh 853 (mới) - Khu vực 2 | Đoạn 1: Từ ranh thành phố Sa Đéc - rạch Ông Sáu Đéc | 1.300.000 | 910.000 | 650.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9564 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 (cũ) - Khu vực 2 | Đoạn 5: Đường Tân Long từ cầu Bà Gọ - ranh xã Long Thắng | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9565 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 (cũ) - Khu vực 2 | Đoạn 3: Từ cầu Bà Nhiên - cầu Bà Gọ | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9566 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 (cũ) - Khu vực 2 | Đoạn 2: Từ cầu Rạch Miễu - cầu Bà Nhiên | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9567 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 (cũ) - Khu vực 2 | Đoạn 1: Từ Tân Phú Đông - Rạch Miễu | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9568 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 | Đoạn 5: Cầu Xẻo Mát - giáp ĐT 908 Vĩnh Long | 750.000 | 525.000 | 375.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9569 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 | Đoạn 4: Cầu ông Đại - cầu Xẻo Mát | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9570 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 | Đoạn 3: Cầu Chùa - cầu ông Đại | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9571 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 | Đoạn 2: Ranh Cụm dân cư Tân Nhuận Đông - cầu Chùa | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9572 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 | Đoạn 1: Từ Quốc lộ 80 - hết ranh Cụm dân cư Tân Nhuận Đông | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9573 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Từ ranh xã Tân Nhuận Đông, Tân Bình - ranh thành phố Sa Đéc | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9574 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Từ cầu Nha Mân - đến ranh xã Tân Nhuận Đông - Tân Bình | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9575 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Từ đường nối vào cầu Sông Dưa - cầu Nha Mân | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9576 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Từ kênh thủy lợi (ranh thị trấn Cái Tàu Hạ) - đường nối vào cầu Sông Dưa) | 2.200.000 | 1.540.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9577 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Khu dân cư chợ An Khánh xã An Khánh - Khu vực 1 | - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9578 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Cụm dân cư Kênh Mới xã An Khánh - Khu vực 1 | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9579 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Cụm dân cư Xẻo Vạt xã Tân Bình - Khu vực 1 | - | 550.000 | 385.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9580 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Khu dân cư cụm công nghiệp thị trấn Cái Tàu Hạ - An Nhơn (xã An Nhơn) - Khu vực 1 | - | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |