Trang chủ page 494
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9861 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh 853 (mới) - Khu vực 2 | Đoạn 2: Từ cầu rạch Ông Sáu Đéc - cầu Cây Trượng | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9862 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh 853 (mới) - Khu vực 2 | Đoạn 1: Từ ranh thành phố Sa Đéc - rạch Ông Sáu Đéc | 780.000 | 546.000 | 390.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9863 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 (cũ) - Khu vực 2 | Đoạn 5: Đường Tân Long từ cầu Bà Gọ - ranh xã Long Thắng | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9864 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 (cũ) - Khu vực 2 | Đoạn 3: Từ cầu Bà Nhiên - cầu Bà Gọ | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9865 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 (cũ) - Khu vực 2 | Đoạn 2: Từ cầu Rạch Miễu - cầu Bà Nhiên | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9866 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 (cũ) - Khu vực 2 | Đoạn 1: Từ Tân Phú Đông - Rạch Miễu | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9867 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 | Đoạn 5: Cầu Xẻo Mát - giáp ĐT 908 Vĩnh Long | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9868 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 | Đoạn 4: Cầu ông Đại - cầu Xẻo Mát | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9869 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 | Đoạn 3: Cầu Chùa - cầu ông Đại | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9870 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 | Đoạn 2: Ranh Cụm dân cư Tân Nhuận Đông - cầu Chùa | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9871 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 | Đoạn 1: Từ Quốc lộ 80 - hết ranh Cụm dân cư Tân Nhuận Đông | 1.620.000 | 1.134.000 | 810.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9872 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Từ ranh xã Tân Nhuận Đông, Tân Bình - ranh thành phố Sa Đéc | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9873 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Từ cầu Nha Mân - đến ranh xã Tân Nhuận Đông - Tân Bình | 1.620.000 | 1.134.000 | 810.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9874 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Từ đường nối vào cầu Sông Dưa - cầu Nha Mân | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9875 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Từ kênh thủy lợi (ranh thị trấn Cái Tàu Hạ) - đường nối vào cầu Sông Dưa) | 1.320.000 | 924.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9876 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Khu dân cư chợ An Khánh xã An Khánh - Khu vực 1 | - | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9877 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Cụm dân cư Kênh Mới xã An Khánh - Khu vực 1 | - | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9878 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Cụm dân cư Xẻo Vạt xã Tân Bình - Khu vực 1 | - | 330.000 | 231.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9879 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Khu dân cư cụm công nghiệp thị trấn Cái Tàu Hạ - An Nhơn (xã An Nhơn) - Khu vực 1 | - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9880 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Cụm dân cư Xẻo Mát - Khu vực 1 | - | 270.000 | 189.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |