Trang chủ page 61
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Quang Diêu - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Lý Thường Kiệt | 4.240.000 | 2.968.000 | 2.120.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1202 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Tuyến tránh Quốc lộ 30 | Sông Quảng Khánh - ranh xã An Bình, phường Mỹ Phú | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1203 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Tuyến tránh Quốc lộ 30 | Ranh xã Phong Mỹ - sông Quảng Khánh | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1204 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Quốc lộ N2B | - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1205 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường đê bao ven Sông Tiền | Khém Vườn - đường Hoà Đông (Hoà An) | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1206 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường đê bao ven Sông Tiền | Đường Phạm Hữu Lầu - Khém Vườn (Phường 6) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1207 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Sở Tư pháp | Đường Ngô Quyền - đường Tân Việt Hoà | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1208 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Sở Tư pháp | Nguyễn Huệ - Sông Cao Lãnh | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1209 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Chợ (4-7-4) | Nguyễn Trãi - Ngô Quyền (4-7-4) | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1210 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Chợ (4-7-4) | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi (4-7-4) | 11.000.000 | 7.700.000 | 5.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1211 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường tiếp giáp công viên - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An - P4 | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1212 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường 14 mét (kể cả đoạn nối đến đường Hòa Đông) - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An - P4 | - | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1213 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường 10,5 mét - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An - P4 | - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1214 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường 7 mét (kể cả đường Nguyễn Thị Lựu nối dài từ cầu Nguyễn Thị Lựu và đoạn nối đến đường Hòa Đông) - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An - P4 | - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1215 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đinh Bộ Lĩnh | Phạm Hữu Lầu - Hòa Đông | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1216 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đốc Binh Kiều | Nguyễn Huệ - Trương Định | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1217 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đốc Binh Kiều | Lê Lợi - Nguyễn Huệ | 32.000.000 | 22.400.000 | 16.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1218 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Văn Năng | Đường 30 tháng 4 - giáp ranh xã Tân Nghĩa (huyện Cao Lãnh) | 800.000 | 800.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1219 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Văn Năng | Đường 30 tháng 4 - sông Tiền | 800.000 | 800.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1220 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Cái Sao | Đường Ông Thợ - Nguyễn Chí Thanh | 800.000 | 800.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |