Trang chủ page 73
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1441 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan tổ 37, 38 - Phường 6 | - | 800.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1442 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan tổ 34, 35, 36 - Phường 6 | - | 640.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1443 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Văn Tấn Bảy - Phường 6 | - | 800.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1444 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa từ bến phà Cao Lãnh đến cầu Long Sa - Phường 6 | - | 800.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1445 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 18, khóm 3 - Phường 4 | - | 640.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1446 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 38, khóm 4 - Phường 4 | - | 640.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1447 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 3 - Phường 4 | Trần Thị Thu - Cuối đường | 960.000 | 672.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1448 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm số 9 - Phường 4 | Trần Thị Nhượng - Cuối đường | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1449 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lia 6A - Phường 4 | đoạn từ đường Phùng Hưng 2 - Đường Nguyễn Văn Cừ | 800.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1450 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phùng Hưng 2 - Phường 4 | đoạn từ đường Phan Đình Giót - Đường Bùi Văn Kén | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1451 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bùi Hữu Nghĩa - Phường 4 | - | 800.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1452 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Tế Xương - Phường 4 | - | 800.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1453 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Giáo (10,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Cao Thắng - Lê Văn Đáng | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1454 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Hoanh (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Đường số 1 - Nguyễn Văn Sành | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1455 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Sành (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Đường số 2 - Nguyễn Thái Học | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1456 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 3 (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Lê Văn Hoanh - Nguyễn Thái Học | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1457 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 2 (5,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Lê Văn Đáng | 960.000 | 672.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1458 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 1 (5,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Cao Thắng | 960.000 | 672.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1459 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 2 - Đường nội bộ Trung tâm Văn hóa Tỉnh (3,5m) - Phường 4 | Thiên Hộ Dương - Đường số 1 Trung tâm văn hóa | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1460 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 1 - Đường nội bộ Trung tâm Văn hóa Tỉnh (3,5m) - Phường 4 | Hẻm tổ 18, khóm 3 - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |