Trang chủ page 75
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1481 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 4 - Phường 3 | - | 6.400.000 | 4.480.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1482 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 3 - Phường 3 | Nguyễn Trãi - Ngô Thì Nhậm | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1483 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bà Triệu (đoạn Phường 3) - Phường 3 | Nguyễn Trãi - giáp Nguyễn Đình Chiểu | 3.840.000 | 2.688.000 | 1.920.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1484 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Xáng ngoài, các hẻm nhỏ khu bùng binh - Phường 3 | - | 640.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1485 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa kênh ngang - Phường 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền | 720.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1486 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa Thông Lưu - Phường 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền | 720.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1487 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa Rạch Miễu - Rạch Bãi bờ trên - Phường 3 | Ngô Quyền - Cuối tuyến | 720.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1488 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa Rạch Miễu - Rạch Bãi - Phường 3 | Đường nhánh Rạch Miễu - Ngô Quyền | 720.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1489 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa Rạch Miễu - Rạch Bãi - Phường 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền | 720.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1490 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Các tuyến đường đan Khóm Mỹ Phước - Phường 3 | - | 800.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1491 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Các đường đá Phường 3 - Phường 3 | - | 640.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1492 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Chi Lăng, Nguyễn Trãi, Phạm Thị Uẩn, Lê Thị Hường, Nguyễn Văn Mười, Bà Triệu (7m) - Khu dân cư Phường 3 - Phường 3 | - | 2.720.000 | 1.904.000 | 1.360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1493 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Thị Huỳnh, Trần Văn Thưởng, Phan Thị Thoại, Huỳnh Văn Ninh, Bùi Văn Chiêu (5,5m) - Khu dân cư Phường 3 - Phường 3 | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1494 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường 3,5m - Khu dân cư Phường 3 - Phường 3 | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1495 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Các đường cắt ngang đường Nguyễn Trãi - Phường 3 | - | 640.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1496 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Chi Lăng - Phường 3 | Nguyễn Trãi - Đường số 18 | 3.840.000 | 2.688.000 | 1.920.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1497 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Chi Lăng - Phường 3 | Ngô Quyền - Nguyễn Trãi | 2.720.000 | 1.904.000 | 1.360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1498 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phạm Nhơn Thuần - Phường 3 | Ngô Quyền - Cách Mạng Tháng Tám | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1499 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm Tổ 32 đến 36 khóm 3 - Phường 2 | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1500 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm Tổ 36 khóm 3 - Phường 2 | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |