Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Tôn Thất Tùng | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
142 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Các đường phố trong khu dân cư khóm 3, Phường 1 | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
143 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn An Ninh | - | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
144 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Thi Sách | Đoạn cầu Cai Dao - Nhà ông Lê Văn Mỹ | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
145 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Thi Sách | Đoạn cầu Cai Dao - Nhà ông Phan Ngọc Hùng | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
146 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Cai Dao trên | Cầu Cai Dao - Phan Thành Chánh | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
147 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường đê bao số 8 | - | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
148 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Trần Khánh Dư | - | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
149 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Ngô Quyền | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
150 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Phạm Hồng Thái | - | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
151 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Phùng Khắc Khoan | - | 800.000 | 600.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
152 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Thiên Hộ Dương | - | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
153 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Thủ Khoa Huân | - | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
154 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Cao Thắng | - | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
155 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Trần Quang Khải | - | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
156 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Hoa Sa Đéc | - | 800.000 | 600.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
157 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Đoàn Thị Điểm | - | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
158 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Khuyến | - | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
159 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm | - | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
160 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường rạch Thông Lưu | - | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |