Trang chủ page 81
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1601 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường 7m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3) - Phường 1 | - | 1.320.000 | 924.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1602 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường 5m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3) - Phường 1 | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1603 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường 3,5m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3) - Phường 1 | - | 1.020.000 | 714.000 | 510.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1604 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Thị Riêng - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 3.060.000 | 2.142.000 | 1.530.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1605 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ Sở Xây dựng - Phường 1 | - | 900.000 | 630.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1606 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Phố chợ Mỹ Ngãi - Phường 1 | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1607 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Hồng Phong - Phường 1 | - | 2.520.000 | 1.764.000 | 1.260.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1608 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhánh tổ 23, 24 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Trần Hưng Đạo - 30 tháng 4 | 720.000 | 504.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1609 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Phía bờ sông - Đường nhựa mặt cắt 3,5m - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4 | 480.000 | 480.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1610 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Phía trên đường - Đường nhựa mặt cắt 3,5m - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4 | 540.000 | 480.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1611 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Phía bờ sông - Đường nhựa mặt cắt 7m - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4 | 480.000 | 480.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1612 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Phía trên đường - Đường nhựa mặt cắt 7m - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4 | 840.000 | 588.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1613 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Tre | 840.000 | 588.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1614 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Tre | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1615 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1616 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.050.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1617 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Phú - Phường 1 | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Quang Diêu | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1618 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Phú - Phường 1 | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng | 2.520.000 | 1.764.000 | 1.260.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1619 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Lê Hồng Phong - cuối đường | 900.000 | 630.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1620 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Nguyễn Quang Diêu - Lê Hồng Phong | 2.520.000 | 1.764.000 | 1.260.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |