Trang chủ page 85
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1681 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trãi | Lê Lợi - cầu Kinh 16 | 2.720.000 | 1.904.000 | 1.360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1682 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trãi | Nguyễn Huệ - Lê Lợi | 9.120.000 | 6.384.000 | 4.560.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1683 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trãi | Võ Trường Toản - Nguyễn Huệ | 7.200.000 | 5.040.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1684 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Thì Nhậm | Lê Lợi - Đường số 3 | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1685 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Thì Nhậm | Tôn Đức Thắng - Lê Thị Riêng | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1686 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Thì Nhậm | Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1687 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Thì Nhậm | Lê Lợi - Nguyễn Huệ | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1688 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Quyền | Cổng Thông Lưu - Nhà máy xử lý nước thải | 720.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1689 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Quyền | Kênh 16 - cống Thông Lưu | 800.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1690 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Quyền | Lê Lợi - Kênh 16 | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1691 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Quyền | Trần Hưng Đạo - Lê Lợi | 2.720.000 | 1.904.000 | 1.360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1692 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tôn Đức Thắng | Điện Biên Phủ - cuối đường | 3.040.000 | 2.128.000 | 1.520.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1693 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tôn Đức Thắng | Lê Duẩn (cầu Cái Sao Thượng) - Điện Biên Phủ | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1694 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tôn Đức Thắng | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1695 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Thường Kiệt | Đường Sở Tư Pháp - Cuối tuyến | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1696 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Thường Kiệt | Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng | 16.800.000 | 11.760.000 | 8.400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1697 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Thường Kiệt | Lê Lợi - Nguyễn Huệ | 25.600.000 | 17.920.000 | 12.800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1698 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Thường Kiệt | Chi Lăng - Lê Lợi | 25.600.000 | 17.920.000 | 12.800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1699 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Cách Mạng Tháng Tám | Kênh Ngang - Nhà máy xử lý nước thải | 720.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1700 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Cách Mạng Tháng Tám | Cầu Ông Cân - Kênh Ngang | 800.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |