Trang chủ page 88
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1741 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Sĩ Liên - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Nguyễn Đình Chiểu | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1742 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Hưu - Phường 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1743 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tô Hiến Thành - Phường 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1744 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Chu Văn An - Phường 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng | 2.040.000 | 1.428.000 | 1.020.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1745 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Công Uẩn - Phường 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1746 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bà Triệu (đoạn Phường 2) - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Nguyễn Đình Chiểu | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1747 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đống Đa - Phường 2 | Hai Bà Trưng - cuối đường | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1748 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bùi Thị Xuân - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1749 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hoàng Hoa Thám - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1750 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hoàng Văn Thụ - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1751 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Chu Trinh - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1752 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Tri Phương - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1753 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Đình Phùng - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1754 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Minh Trí - Phường 2 | Hùng Vương - Nguyễn Du | 5.760.000 | 4.032.000 | 2.880.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1755 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường 2 | Hùng Vương - Nguyễn Du | 5.760.000 | 4.032.000 | 2.880.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1756 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đỗ Công Tường - Phường 2 | Nguyễn Huệ - Hùng Vương | 14.400.000 | 10.080.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1757 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Võ Thị Sáu - Phường 2 | Nguyễn Huệ - Lê Lợi | 7.920.000 | 5.544.000 | 3.960.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1758 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 | Nguyễn Huệ - Lê Lợi | 7.920.000 | 5.544.000 | 3.960.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1759 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2 | Ngô Quyền - Ngô Thì Nhậm | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1760 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2 | Ngô Thì Nhậm - Nguyễn Trãi | 5.220.000 | 3.654.000 | 2.610.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |