Trang chủ page 19
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
361 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc | Đường Tôn Đức Thắng (đường số 2) - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
362 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc | Đường số 1 - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
363 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Cụm dân cư Biên phòng phường An Lộc | - | 640.000 | 448.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
364 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Chỉnh trang Khu 1 phường An Lộc | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
365 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Tuyến dân cư Bờ Nam kênh Tứ Thường phường An Lạc | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
366 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Cụm dân cư Cây Da phường An Lạc | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
367 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Cụm dân cư Cồng Cộc phường An Lạc | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
368 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Cụm dân cư Trung tâm phường An Lạc | Các đường còn lại - | 640.000 | 448.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
369 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Cụm dân cư Trung tâm phường An Lạc | Đối diện nhà lồng chợ - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
370 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Cụm dân cư Trung tâm phường An Lạc | Cặp đường Thoại Ngọc Hầu - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
371 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Cụm dân cư Mương ông Diệp phường An Lạc | - | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
372 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Cụm dân cư An Hòa phường An Lạc | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
373 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường Nguyễn Du | Đường An Thành - ranh Cụm dân cư số 4 | 720.000 | 504.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
374 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch phường An Thạnh (Cụm dân cư số 1, 2, 3, 4) | - | 560.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
375 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Khu chỉnh trang đô thị khu 1, khóm 1, phường An Thạnh | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
376 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Cụm dân cư An Thành | Đường Phan Văn Cai (đường số 13) - | 720.000 | 504.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
377 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Cụm dân cư An Thành | Đường Xuân Diệu (đường số 12) - | 720.000 | 504.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
378 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Cụm dân cư An Thành | Đường Tố Hữu (đường số 11) - | 720.000 | 504.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
379 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Cụm dân cư An Thành | Đường Lê Quý Đôn (đường số 10) - | 720.000 | 504.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
380 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Cụm dân cư An Thành | Đường Nguyễn Văn Phấn (đường số 6) - | 720.000 | 504.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |