Trang chủ page 31
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Lộ L4 - Đường nhựa - Khu vực 2 | Từ cầu Bình Thạnh - đến cầu Sâm Sai trong | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
602 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Lộ L1 - Đường Nguyễn Huệ xã Bình Thạnh - Khu vực 2 | Cầu 2 tháng 9 - cầu Kháng Chiến | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
603 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Lộ L3 - Đường tuần tra biên giới xã Bình Thạnh - Khu vực 2 | - | 240.000 | 168.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
604 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Lộ L3 - Đường Trần Hưng Đạo xã Tân Hội (Đường tuần tra biên giới) - Khu vực 2 | Cầu Cả Chanh - đến Đường nhựa nối Cầu Tắt Ông Rèn - Cầu Vịnh Bà Tự | 300.000 | 210.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
605 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Lộ L3 - Đường Trần Hưng Đạo xã Tân Hội (Đường tuần tra biên giới) - Khu vực 2 | Cầu Tân Hội - cầu Cả Chanh | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
606 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Lộ L4 - Đường nhựa - Khu vực 2 | Từ Cụm dân cư số 5 - đến Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Hội | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
607 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Lộ L4 - Đường nhựa - Khu vực 2 | Từ Tuyến dân cư bờ Nam kênh Cả Chanh - đến Cụm dân cư số 12 xã Tân Hội | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
608 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Lộ L4 - Đường nhựa nối cầu Bù Lu trên với cầu Bù Lu dưới - Khu vực 2 | - | 240.000 | 168.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
609 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Lộ L4 - Đường nhựa bờ Bắc kênh Cả Chanh đến cầu Tắt Ông Rèn xã Tân Hội - Khu vực 2 | - | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
610 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Lộ L4 - Đường nối Cụm dân cư 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 xã Tân Hội - Khu vực 2 | - | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
611 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Lộ L3 - Đường đan xã Bình Thạnh - Khu vực 2 | - | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
612 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Lộ L3 - Đường đan xã Tân Hội - Khu vực 2 | - | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
613 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Từ cuối Cụm dân cư Bình Thạnh - ranh Tân Hồng | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
614 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Từ cầu Kháng Chiến - cuối Cụm dân cư Bình Thạnh | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
615 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Lộ L2 - Tuyến dân cư Bờ Nam kênh Cả Chanh xã Tân Hội - Khu vực 1 | - | 300.000 | 210.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
616 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Lộ L4 - Tuyến dân cư Mộc Rá xã Tân Hội - Khu vực 1 | - | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
617 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Lộ L4 - Tuyến dân cư Cần Sen 1 + 2 xã Bình Thạnh - Khu vực 1 | - | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
618 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Lộ L4 - Tuyến dân cư Mười Độ xã Bình Thạnh - Khu vực 1 | - | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
619 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Lộ L4 - Tuyến dân cư Bù Lu xã Bình Thạnh - Khu vực 1 | - | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
620 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Lộ L2 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 4) - Khu vực 1 | Các đường còn lại - | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |