Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Trần Thị Nhượng (Tuyến mới) | Đường Trần Hưng Đạo - Đường tỉnh ĐT 848 | 3.840.000 | 2.688.000 | 1.920.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
222 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Phạm Hữu Lầu | đường Rạch Hai Đường - đường Vành đai Tây Bắc | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
223 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Phạm Hữu Lầu | Đường tỉnh ĐT 848 - đường Rạch Hai Đường | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
224 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Phạm Hữu Lầu | Đường Trần Hưng Đạo - đường Nguyễn Tất Thành | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
225 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Hồ Tùng Mậu | Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đường tỉnh ĐT 848 | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
226 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Ngô Gia Tự | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
227 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Thiện Thuật | Trần Phú - Trần Hưng Đạo | 1.280.000 | 896.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
228 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường hẻm chùa Phổ Nguyện | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
229 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Lý Thường Kiệt | Cầu Đình - Trần Phú | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
230 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Lý Thường Kiệt | Đường Hùng Vương - Cầu Đình | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
231 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Lý Thường Kiệt | Đường Nguyễn Huệ - Đường Hùng Vương | 9.600.000 | 6.720.000 | 4.800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
232 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Trần Huy Liệu | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
233 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường rạch Đình kênh Tây (toàn tuyến) | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
234 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường rạch Đình kênh Đông | Đường Nguyễn Cư Trinh - Đường Nguyễn Sinh Sắc | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
235 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường rạch Đình kênh Đông | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Cư Trinh (bờ trái + bờ phải) | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
236 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Cư Trinh | - | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
237 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường hẻm 159 | đoạn Trần Phú - Nguyễn Cư Trinh | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
238 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Lê Thị Riêng | - | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
239 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Lê Thị Hồng Gấm | - | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
240 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Trần Phú | Đường Hùng Vương - Cầu Sắt Quay | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |