Trang chủ page 22
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 421 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường rạch Đình kênh Tây (toàn tuyến) | - | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 422 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường rạch Đình kênh Đông | Đường Nguyễn Cư Trinh - Đường Nguyễn Sinh Sắc | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 423 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường rạch Đình kênh Đông | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Cư Trinh (bờ trái + bờ phải) | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 424 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Cư Trinh | - | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 425 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường hẻm 159 | đoạn Trần Phú - Nguyễn Cư Trinh | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 426 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Lê Thị Riêng | - | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 427 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Lê Thị Hồng Gấm | - | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 428 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Trần Phú | Đường Hùng Vương - Cầu Sắt Quay | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 429 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Trần Phú | Đường Hùng Vương - Công viên Sa Đéc | 3.240.000 | 2.268.000 | 1.620.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 430 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường tỉnh ĐT 853 | - | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 431 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Lê Hồng Phong | Giáp sông - Cuối đường | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 432 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Lê Hồng Phong | Đường Hùng Vương - Giáp sông | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 433 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường tỉnh ĐT 848 | Quốc lộ 80 - Rạch Ngã Cạy (Tân Phú Đông) | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 434 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường tỉnh ĐT 848 | Từ đường Ông Quế - Cầu Rạch Ruộng | 600.000 | 420.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 435 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường tỉnh ĐT 848 | Cầu Cái Bè - Đường Ông Quế | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 436 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường tỉnh ĐT 848 | Ngã ba Ông Thung - Cầu Cái Bè | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 437 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường tỉnh ĐT 848 | Đường Nguyễn Sinh Sắc - Ngã ba Ông Thung | 2.280.000 | 1.596.000 | 1.140.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 438 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường tỉnh ĐT 848 | Đường Quốc lộ 80 - Nguyễn Sinh Sắc | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 439 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường tỉnh ĐT 852 | Cầu Cao Mên - Cầu Sóng Rắn | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 440 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường tỉnh ĐT 852 | Ngã ba - Cầu Cao Mên | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |