Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Nguyễn Huệ (Mặt tiền đường ) - Thị trấn Kông Chro | Trần Hưng Đạo - Kpă Klơng | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Nguyễn Huệ (Mặt tiền đường ) - Thị trấn Kông Chro | Trần Hưng Đạo - Kpă Klơng | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |