Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 20
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Trang 20
Bảng giá đất tại Huyện Kông Chro - Gia Lai năm 2025 | Trang 20
Ban hành kèm theo văn bản số
09/2020/QĐ-UBND
ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai (Văn bản sửa đổi bổ sung số
24/2023/QĐ-UBND
ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
381
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Kpă Klơng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Kông Chro
Hết ranh giới điểm trường TH Nguyễn Thị Minh Khai) - Trần Phú
240.000
170.000
140.000
0
0
Đất TM-DV đô thị
382
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Kpă Klơng (Mặt tiền đường ) - Thị trấn Kông Chro
Hết ranh giới điểm trường TH Nguyễn Thị Minh Khai) - Trần Phú
300.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
383
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Kpă Klơng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Kông Chro
Phan Bội Châu - Hết ranh giới điểm trường TH Nguyễn Thị Minh Khai)
135.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
384
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Kpă Klơng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Kông Chro
Phan Bội Châu - Hết ranh giới điểm trường TH Nguyễn Thị Minh Khai)
160.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
385
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Kpă Klơng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Kông Chro
Phan Bội Châu - Hết ranh giới điểm trường TH Nguyễn Thị Minh Khai)
225.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
386
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Kpă Klơng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Kông Chro
Phan Bội Châu - Hết ranh giới điểm trường TH Nguyễn Thị Minh Khai)
280.000
180.000
150.000
0
0
Đất TM-DV đô thị
387
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Kpă Klơng (Mặt tiền đường ) - Thị trấn Kông Chro
Phan Bội Châu - Hết ranh giới điểm trường TH Nguyễn Thị Minh Khai)
350.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
388
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Kpă Klơng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Kông Chro
Lê Hồng Phong - Phan Bội Châu
140.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
389
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Kpă Klơng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Kông Chro
Lê Hồng Phong - Phan Bội Châu
170.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
390
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Kpă Klơng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Kông Chro
Lê Hồng Phong - Phan Bội Châu
270.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
391
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Kpă Klơng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Kông Chro
Lê Hồng Phong - Phan Bội Châu
335.000
215.000
160.000
0
0
Đất TM-DV đô thị
392
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Kpă Klơng (Mặt tiền đường ) - Thị trấn Kông Chro
Lê Hồng Phong - Phan Bội Châu
420.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
393
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Kpă Klơng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Kông Chro
Nguyễn Huệ - Lê Hồng Phong
180.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
394
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Kpă Klơng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Kông Chro
Nguyễn Huệ - Lê Hồng Phong
235.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
395
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Kpă Klơng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Kông Chro
Nguyễn Huệ - Lê Hồng Phong
370.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
396
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Kpă Klơng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Kông Chro
Nguyễn Huệ - Lê Hồng Phong
465.000
295.000
190.000
0
0
Đất TM-DV đô thị
397
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Kpă Klơng (Mặt tiền đường ) - Thị trấn Kông Chro
Nguyễn Huệ - Lê Hồng Phong
580.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
398
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Kpă Klơng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Kông Chro
Nguyễn Thị Minh Khai - Nguyễn Huệ
140.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
399
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Kpă Klơng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Kông Chro
Nguyễn Thị Minh Khai - Nguyễn Huệ
170.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
400
Gia Lai
Huyện Kông Chro
Kpă Klơng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Kông Chro
Nguyễn Thị Minh Khai - Nguyễn Huệ
270.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
« Trước
1
…
18
19
20
21
22
…
63
Tiếp »
070 6141 858