Trang chủ page 60
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1181 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Đăk Pling | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 17.500 | 16.250 | 15.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1182 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Chư Krey | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 18.750 | 17.500 | 16.250 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1183 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Đăk Song | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 17.500 | 16.250 | 15.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1184 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Đăk Pơ Pho | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 21.250 | 20.000 | 17.500 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1185 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Đăk Kơ Ning | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 18.750 | 17.500 | 16.250 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1186 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Yang Nam | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 21.250 | 20.000 | 17.500 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1187 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Ya Ma | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 17.500 | 16.250 | 15.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1188 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Sró | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 20.000 | 18.750 | 16.250 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1189 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Chơ Long | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 20.000 | 18.750 | 16.250 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1190 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Yang Trung | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 21.250 | 20.000 | 17.500 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1191 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Kông Yang | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 21.250 | 20.000 | 17.500 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1192 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã An Trung | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 22.500 | 20.000 | 17.500 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1193 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Xã Đăk Tờ Pang | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 7.000 | 6.500 | 6.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1194 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Xã Đăk Pling | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 7.000 | 6.500 | 6.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1195 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Xã Chư Krey | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 7.500 | 7.000 | 6.500 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1196 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Xã Đăk Song | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 7.000 | 6.500 | 6.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1197 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Xã Đăk Pơ Pho | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 8.500 | 8.000 | 7.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1198 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Xã Đăk Kơ Ning | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 7.500 | 7.000 | 6.500 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1199 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Xã Yang Nam | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 8.500 | 8.000 | 7.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1200 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Xã Ya Ma | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 7.000 | 6.500 | 6.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |