Trang chủ page 73
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1441 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Chu Gu | Khu vực 3 - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1442 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Chu Gu | Khu vực 2 - | 175.000 | 122.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1443 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Chu Gu | Khu vực 1 - | 800.000 | 560.000 | 392.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1444 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Ia Rmok | Khu vực 3 - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1445 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Ia Rmok | Khu vực 2 - | 175.000 | 122.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1446 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Ia Rmok | Khu vực 1 - | 400.000 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1447 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Krông Năng | Khu vực 3 - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1448 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Krông Năng | Khu vực 2 - | 175.000 | 122.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1449 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Krông Năng | Khu vực 1 - | 400.000 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1450 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Phú Cần | Khu vực 3 - | 150.000 | 80.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1451 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Phú Cần | Khu vực 2 - | 800.000 | 560.000 | 307.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1452 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Phú Cần | Khu vực 1 - | 1.280.000 | 896.000 | 627.000 | 439.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1453 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Ia Dreh | Khu vực 3 - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1454 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Ia Dreh | Khu vực 2 - | 175.000 | 122.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1455 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Ia Dreh | Khu vực 1 - | 400.000 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1456 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Đất Bằng | Khu vực 3 - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1457 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Đất Bằng | Khu vực 2 - | 175.000 | 122.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1458 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Đất Bằng | Khu vực 1 - | 329.000 | 230.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1459 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Ia Mlah | Khu vực 3 - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1460 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Ia Mlah | Khu vực 2 - | 250.000 | 175.000 | 122.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |