Trang chủ page 94
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1861 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư đô thị - Xã Chư Ngọc | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 13.500 | 12.000 | 10.000 | 8.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1862 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Ia Rsươm | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 13.500 | 12.000 | 10.000 | 8.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1863 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Ia Rsai | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 12.000 | 10.000 | 8.500 | 7.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1864 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Uar | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 13.500 | 12.000 | 10.000 | 8.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1865 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Chư Rcăm | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 13.500 | 12.000 | 10.000 | 8.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1866 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Chu Gu | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 13.500 | 12.000 | 10.000 | 8.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1867 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Chư Drăng | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 12.000 | 10.000 | 8.500 | 7.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1868 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Ia Rmok | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 12.000 | 10.000 | 8.500 | 7.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1869 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Ia Dreh | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 12.000 | 10.000 | 8.500 | 7.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |