Trang chủ page 156
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3101 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Đường D2 (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Ngô Mây (nối dài) - Đường D1 | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3102 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Đường D2 (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) | Ngô Mây (nối dài) - Đường D1 | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3103 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Đường D2 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) | Ngô Mây (nối dài) - Đường D1 | 480.000 | 424.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3104 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Đường D2 (Mặt tiền đường) | Ngô Mây (nối dài) - Đường D1 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3105 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Đường D1 (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Đường Hoàng Hoa Thám - Đường D2 | 312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3106 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Đường D1 (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Đường Hoàng Hoa Thám - Đường D2 | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3107 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Đường D1 (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) | Đường Hoàng Hoa Thám - Đường D2 | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3108 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Đường D1 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) | Đường Hoàng Hoa Thám - Đường D2 | 480.000 | 424.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3109 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Đường D1 (Mặt tiền đường) | Đường Hoàng Hoa Thám - Đường D2 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3110 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Trường Sơn Đông (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Cầu Bến Mộng - Hai Bà Trưng | 312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3111 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Trường Sơn Đông (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Cầu Bến Mộng - Hai Bà Trưng | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3112 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Trường Sơn Đông (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) | Cầu Bến Mộng - Hai Bà Trưng | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3113 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Trường Sơn Đông (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) | Cầu Bến Mộng - Hai Bà Trưng | 480.000 | 424.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3114 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Trường Sơn Đông (Mặt tiền đường) | Cầu Bến Mộng - Hai Bà Trưng | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3115 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Trường Sơn Đông (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hùng Vương (Đoạn từ Trần Hưng Đạo đến Trường Sơn Đông) - Cầu Bến Mộng | 344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3116 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Trường Sơn Đông (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hùng Vương (Đoạn từ Trần Hưng Đạo đến Trường Sơn Đông) - Cầu Bến Mộng | 368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3117 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Trường Sơn Đông (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) | Hùng Vương (Đoạn từ Trần Hưng Đạo đến Trường Sơn Đông) - Cầu Bến Mộng | 424.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3118 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Trường Sơn Đông (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) | Hùng Vương (Đoạn từ Trần Hưng Đạo đến Trường Sơn Đông) - Cầu Bến Mộng | 528.000 | 464.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3119 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Trường Sơn Đông (Mặt tiền đường) | Hùng Vương (Đoạn từ Trần Hưng Đạo đến Trường Sơn Đông) - Cầu Bến Mộng | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3120 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Trường Sơn Đông (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hàm Nghi - Hùng Vương (Đoạn từ Trần Hưng Đạo đến Trường Sơn Đông) | 184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |