Trang chủ page 171
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3401 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Tăng Bạt Hổ (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Trần Quang Khải - Hết đường | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3402 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Tăng Bạt Hổ (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) | Trần Quang Khải - Hết đường | 208.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3403 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Tăng Bạt Hổ (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) | Trần Quang Khải - Hết đường | 256.000 | 224.000 | 192.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3404 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Tăng Bạt Hổ (Mặt tiền đường) | Trần Quang Khải - Hết đường | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3405 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Tăng Bạt Hổ (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Trần Hưng Đạo - Trần Quang Khải | 312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3406 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Tăng Bạt Hổ (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Trần Hưng Đạo - Trần Quang Khải | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3407 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Tăng Bạt Hổ (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) | Trần Hưng Đạo - Trần Quang Khải | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3408 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Tăng Bạt Hổ (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) | Trần Hưng Đạo - Trần Quang Khải | 480.000 | 424.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3409 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Tăng Bạt Hổ (Mặt tiền đường) | Trần Hưng Đạo - Trần Quang Khải | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3410 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Cù Chính Lan (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Hồng Phong - Võ Thị Sáu | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3411 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Cù Chính Lan (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Hồng Phong - Võ Thị Sáu | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3412 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Cù Chính Lan (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) | Lê Hồng Phong - Võ Thị Sáu | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3413 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Cù Chính Lan (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) | Lê Hồng Phong - Võ Thị Sáu | 1.520.000 | 1.280.000 | 1.120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3414 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Cù Chính Lan (Mặt tiền đường) | Lê Hồng Phong - Võ Thị Sáu | 3.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3415 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Võ Thị Sáu (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Nguyễn Huệ - Nguyễn Thái Học | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3416 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Võ Thị Sáu (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Nguyễn Huệ - Nguyễn Thái Học | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3417 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Võ Thị Sáu (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) | Nguyễn Huệ - Nguyễn Thái Học | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3418 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Võ Thị Sáu (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) | Nguyễn Huệ - Nguyễn Thái Học | 1.520.000 | 1.280.000 | 1.120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3419 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Võ Thị Sáu (Mặt tiền đường) | Nguyễn Huệ - Nguyễn Thái Học | 3.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3420 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Lê Quý Đôn (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Nguyễn Huệ - Lý Thái Tổ | 312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |