Trang chủ page 181
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3601 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | KDC xã Chư Băh | Từ lô số 4 - đến lô số 8 | 1.066.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3602 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | KDC xã Chư Băh | Từ lô số 25 - đến lô số 38 | 1.066.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3603 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | KDC xã Chư Băh | Từ lô số 9 - đến lô số 24 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3604 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Ia Rtô | Khu vực 3 - | 460.000 | 457.000 | 454.000 | 451.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3605 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Ia Rtô | Khu vực 2 - | 480.000 | 476.000 | 472.000 | 468.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3606 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Ia Rtô | Khu vực 1 - | 600.000 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3607 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Ia Sao | Khu vực 3 - | 450.000 | 444.000 | 438.000 | 432.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3608 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Ia Sao | Khu vực 2 - | 600.000 | 590.000 | 580.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3609 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Ia Sao | Khu vực 1 - | 1.000.000 | 850.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3610 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Ia Rbol | Khu vực 2 - | 528.000 | 524.000 | 520.000 | 516.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3611 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Ia Rbol | Khu vực 1 - | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3612 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Chư Băh | Khu vực 3 - | 540.000 | 536.000 | 532.000 | 528.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3613 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Chư Băh | Khu vực 2 - | 700.000 | 688.000 | 676.000 | 664.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3614 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Xã Chư Băh | Khu vực 1 - | 1.100.000 | 650.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3615 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Đường vào Buôn Banh (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Kênh mương Ayun Hạ - N25B - Hết ranh giới phường Hoà Bình | 136.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3616 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Đường vào Buôn Banh (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Kênh mương Ayun Hạ - N25B - Hết ranh giới phường Hoà Bình | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3617 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Đường vào Buôn Banh (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Kênh mương Ayun Hạ - N25B - Hết ranh giới phường Hoà Bình | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3618 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Đường vào Buôn Banh (Từ chỉ giới xây dựng của VT1 đến mét thứ 100) | Kênh mương Ayun Hạ - N25B - Hết ranh giới phường Hoà Bình | 208.000 | 184.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3619 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Đường vào Buôn Banh (Mặt tiền tuyến đường) | Kênh mương Ayun Hạ - N25B - Hết ranh giới phường Hoà Bình | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3620 | Gia Lai | Thị xã Ayun Pa | Đường đi Nghĩa trang Nhân dân (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Kênh mương Ayun Hạ - N25B - Hết ranh giới phường Hoà Bình | 136.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |