Trang chủ page 258
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5141 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đak Ta Ley | - | 11.000 | 8.000 | 7.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
5142 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Xã H'ra | - | 12.500 | 8.000 | 7.000 | 6.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
5143 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất nông nghiệp khác trong khu dân cư đô thị - Thị trấn Kon Dơng | - | 50.000 | 45.000 | 42.500 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
5144 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Thị trấn Kon Dơng | - | 20.000 | 18.000 | 17.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
5145 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Lơ Pang | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 8.000 | 7.000 | 6.000 | 5.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5146 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Đăk Trôi | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 9.000 | 7.000 | 5.000 | 4.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5147 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Đê Ar | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 9.000 | 8.000 | 6.000 | 4.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5148 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Kon Chiêng | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 8.000 | 7.000 | 6.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5149 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Đak Jơ Ta | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 8.000 | 7.000 | 4.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5150 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Ayun | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 9.000 | 7.000 | 6.000 | 5.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5151 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Kon Thụp | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 9.000 | 7.000 | 6.000 | 5.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5152 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Đăk Djrăng | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 10.000 | 8.000 | 7.000 | 6.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5153 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Đăk Yă | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 11.000 | 9.000 | 8.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5154 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Đak Ta Ley | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 9.000 | 7.000 | 6.000 | 5.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5155 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã H'ra | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 10.000 | 8.000 | 7.000 | 5.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5156 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Xã Lơ Pang | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 8.000 | 7.000 | 6.000 | 5.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5157 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Xã Đăk Trôi | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 9.000 | 7.000 | 5.000 | 4.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5158 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Xã Đê Ar | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 9.000 | 8.000 | 6.000 | 4.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5159 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Xã Kon Chiêng | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 8.000 | 7.000 | 6.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5160 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Xã Đak Jơ Ta | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 8.000 | 7.000 | 4.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |