Trang chủ page 259
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5161 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Xã Ayun | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 9.000 | 7.000 | 6.000 | 5.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5162 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Xã Kon Thụp | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 9.000 | 7.000 | 6.000 | 5.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5163 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Xã Đăk Djrăng | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 10.000 | 8.000 | 7.000 | 6.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5164 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Xã Đăk Yă | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 11.000 | 9.000 | 8.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5165 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đak Ta Ley | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 9.000 | 7.000 | 6.000 | 5.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5166 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Xã H'ra | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 10.000 | 8.000 | 7.000 | 5.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5167 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư đô thị - Thị trấn Kon Dơng | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 27.500 | 25.000 | 20.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5168 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Thị trấn Kon Dơng | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 11.000 | 10.000 | 8.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5169 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Lơ Pang | - | 20.000 | 17.500 | 15.000 | 12.500 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5170 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Đăk Trôi | - | 22.500 | 17.500 | 12.500 | 10.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5171 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Đê Ar | - | 22.500 | 20.000 | 15.000 | 10.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5172 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Kon Chiêng | - | 20.000 | 17.500 | 15.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5173 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Đak Jơ Ta | - | 20.000 | 17.500 | 10.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5174 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Ayun | - | 22.500 | 17.500 | 15.000 | 12.500 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5175 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Kon Thụp | - | 22.500 | 17.500 | 15.000 | 12.500 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5176 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Đăk Djrăng | - | 25.000 | 20.000 | 17.500 | 15.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5177 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã Đăk Yă | - | 27.500 | 22.500 | 20.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5178 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Đak Ta Ley | - | 22.500 | 17.500 | 15.000 | 12.500 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5179 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Đất nuôi trồng thủy sản trong khu dân cư nông thôn - Xã H'ra | - | 25.000 | 20.000 | 17.500 | 12.500 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5180 | Gia Lai | Huyện Mang Yang | Xã Lơ Pang | - | 8.000 | 7.000 | 6.000 | 5.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |