Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 306
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Gia Lai
Trang 306
Bảng giá đất tại Gia Lai năm 2025 | Trang 306
Ban hành kèm theo văn bản số
09/2020/QĐ-UBND
ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai (Văn bản sửa đổi bổ sung số
24/2023/QĐ-UBND
ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
6101
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Tô Vĩnh Diện - Hai Bà Trưng
560.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6102
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Tô Vĩnh Diện - Hai Bà Trưng
1.120.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6103
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Tô Vĩnh Diện - Hai Bà Trưng
1.680.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6104
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Tô Vĩnh Diện - Hai Bà Trưng
2.400.000
1.600.000
800.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6105
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Tô Vĩnh Diện - Hai Bà Trưng
4.000.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6106
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Lê Hồng Phong - Tô Vĩnh Diện
448.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6107
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Lê Hồng Phong - Tô Vĩnh Diện
896.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6108
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Lê Hồng Phong - Tô Vĩnh Diện
1.344.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6109
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Lê Hồng Phong - Tô Vĩnh Diện
1.920.000
1.280.000
640.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6110
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Lê Hồng Phong - Tô Vĩnh Diện
3.200.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6111
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Anh Hùng Núp - Lê Hồng Phong
3.584.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6112
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Anh Hùng Núp - Lê Hồng Phong
7.168.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6113
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Anh Hùng Núp - Lê Hồng Phong
10.752.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6114
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Anh Hùng Núp - Lê Hồng Phong
1.536.000
1.024.000
512.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6115
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Anh Hùng Núp - Lê Hồng Phong
2.560.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6116
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Đầu cầu II - Anh Hùng Núp
2.864.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6117
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Đầu cầu II - Anh Hùng Núp
5.728.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6118
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Đầu cầu II - Anh Hùng Núp
860.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6119
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Đầu cầu II - Anh Hùng Núp
12.288.000
8.192.000
4.096.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6120
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Đầu cầu II - Anh Hùng Núp
2.048.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
« Trước
1
…
304
305
306
307
308
…
1.737
Tiếp »
070 6141 858