Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 307
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Gia Lai
Trang 307
Bảng giá đất tại Gia Lai năm 2025 | Trang 307
Ban hành kèm theo văn bản số
09/2020/QĐ-UBND
ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai (Văn bản sửa đổi bổ sung số
24/2023/QĐ-UBND
ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
6121
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Đầu đường đôi - Đầu cầu II
2.288.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6122
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Đầu đường đôi - Đầu cầu II
4.584.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6123
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Đầu đường đôi - Đầu cầu II
688.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6124
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Đầu đường đôi - Đầu cầu II
9.824.000
6.552.000
3.272.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6125
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Đầu đường đôi - Đầu cầu II
16.384.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6126
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Mương thủy lợi - Đầu đường đôi
1.832.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6127
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Mương thủy lợi - Đầu đường đôi
3.664.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6128
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Mương thủy lợi - Đầu đường đôi
5.496.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6129
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Mương thủy lợi - Đầu đường đôi
7.856.000
524.000
2.616.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6130
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Mương thủy lợi - Đầu đường đôi
13.104.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6131
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Hết ranh giới Cầu Cây Me - Mương thủy lợi
1.464.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6132
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Hết ranh giới Cầu Cây Me - Mương thủy lợi
2.928.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6133
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Hết ranh giới Cầu Cây Me - Mương thủy lợi
440.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6134
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Hết ranh giới Cầu Cây Me - Mương thủy lợi
6.288.000
4.192.000
2.096.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6135
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Hết ranh giới Cầu Cây Me - Mương thủy lợi
1.048.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6136
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Cuối Cầu Chà Và - Hết ranh giới Cầu Cây Me
1.168.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6137
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Cuối Cầu Chà Và - Hết ranh giới Cầu Cây Me
2.344.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6138
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Cuối Cầu Chà Và - Hết ranh giới Cầu Cây Me
352.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6139
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Cuối Cầu Chà Và - Hết ranh giới Cầu Cây Me
5.024.000
3.352.000
1.672.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6140
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Hùng Vương (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Cuối Cầu Chà Và - Hết ranh giới Cầu Cây Me
8.384.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
« Trước
1
…
305
306
307
308
309
…
1.737
Tiếp »
070 6141 858