Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 308
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Gia Lai
Trang 308
Bảng giá đất tại Gia Lai năm 2025 | Trang 308
Ban hành kèm theo văn bản số
09/2020/QĐ-UBND
ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai (Văn bản sửa đổi bổ sung số
24/2023/QĐ-UBND
ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
6141
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Cù Chính Lan (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Hùng Vương - Quang Trung
358.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
6142
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Cù Chính Lan (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Hùng Vương - Quang Trung
716.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
6143
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Cù Chính Lan (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Hùng Vương - Quang Trung
1.075.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
6144
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Cù Chính Lan (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Hùng Vương - Quang Trung
1.536.000
1.024.000
512.000
0
0
Đất TM-DV đô thị
6145
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Cù Chính Lan (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Hùng Vương - Quang Trung
2.560.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
6146
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Lê Lai (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi
448.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
6147
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Lê Lai (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi
896.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
6148
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Lê Lai (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi
1.344.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
6149
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Lê Lai (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi
1.920.000
1.280.000
640.000
0
0
Đất TM-DV đô thị
6150
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Lê Lai (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi
3.200.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
6151
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nay Der (mới mở) (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Hẻm giáp đất ông Hùng - Nguyễn Bính
183.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
6152
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nay Der (mới mở) (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Hẻm giáp đất ông Hùng - Nguyễn Bính
366.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
6153
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nay Der (mới mở) (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Hẻm giáp đất ông Hùng - Nguyễn Bính
550.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
6154
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nay Der (mới mở) (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Hẻm giáp đất ông Hùng - Nguyễn Bính
786.000
524.000
262.000
0
0
Đất TM-DV đô thị
6155
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nay Der (mới mở) (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Hẻm giáp đất ông Hùng - Nguyễn Bính
1.310.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
6156
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nay Der (mới mở) (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Hẻm giáp đất ông Hùng
229.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
6157
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nay Der (mới mở) (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Hẻm giáp đất ông Hùng
458.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
6158
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nay Der (mới mở) (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Hẻm giáp đất ông Hùng
687.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
6159
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nay Der (mới mở) (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Hẻm giáp đất ông Hùng
982.000
655.000
327.000
0
0
Đất TM-DV đô thị
6160
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Nay Der (mới mở) (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Hẻm giáp đất ông Hùng
1.638.000
0
0
0
0
Đất TM-DV đô thị
« Trước
1
…
306
307
308
309
310
…
1.737
Tiếp »
070 6141 858