Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 311
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Gia Lai
Trang 311
Bảng giá đất tại Gia Lai năm 2025 | Trang 311
Ban hành kèm theo văn bản số
09/2020/QĐ-UBND
ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai (Văn bản sửa đổi bổ sung số
24/2023/QĐ-UBND
ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
6201
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Quang Trung (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Tít - Võ Thị Sáu
3.584.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6202
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Quang Trung (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Tít - Võ Thị Sáu
7.168.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6203
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Quang Trung (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Tít - Võ Thị Sáu
10.752.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6204
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Quang Trung (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Tít - Võ Thị Sáu
1.536.000
1.024.000
512.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6205
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Quang Trung (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Tít - Võ Thị Sáu
2.560.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6206
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Quang Trung (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Kpă Tít
448.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6207
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Quang Trung (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Kpă Tít
896.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6208
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Quang Trung (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Kpă Tít
1.344.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6209
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Quang Trung (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Kpă Tít
1.920.000
1.280.000
640.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6210
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Quang Trung (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Kpă Tít
3.200.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6211
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Quang Trung (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Bạch Đằng - Trần Hưng Đạo
3.584.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6212
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Quang Trung (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Bạch Đằng - Trần Hưng Đạo
7.168.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6213
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Quang Trung (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Bạch Đằng - Trần Hưng Đạo
10.752.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6214
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Quang Trung (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Bạch Đằng - Trần Hưng Đạo
1.536.000
1.024.000
512.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6215
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Quang Trung (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Bạch Đằng - Trần Hưng Đạo
2.560.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6216
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Kpă Tít (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Trần Phú - Hết đường
1.832.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6217
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Kpă Tít (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Trần Phú - Hết đường
3.664.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6218
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Kpă Tít (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Trần Phú - Hết đường
5.496.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6219
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Kpă Tít (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Trần Phú - Hết đường
7.856.000
524.000
2.616.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6220
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Kpă Tít (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Trần Phú - Hết đường
13.104.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
« Trước
1
…
309
310
311
312
313
…
1.737
Tiếp »
070 6141 858